- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mjällby Halmstad
Mjällby 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Halmstad
Huấn luyện viên:
18
J. Bergström
6
I. Jagne
6
I. Jagne
6
I. Jagne
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
6
I. Jagne
6
I. Jagne
6
I. Jagne
8
Jonathan Svedberg
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 J. Bergström Tiền đạo |
45 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 E. Stroud Tiền vệ |
63 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 T. Pettersson Hậu vệ |
58 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 I. Jagne Tiền đạo |
54 | 4 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 A. Brorsson Hậu vệ |
66 | 4 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Røjkjær Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Manneh Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 R. Wikström Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 T. Stavitski Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 J. Gustavsson Tiền vệ |
64 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 N. Törnqvist Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jonathan Svedberg Tiền vệ |
63 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabriel Wallentin Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Yannick Agnero Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Marcus Olsson Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Gísli Eyjólfsson Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Niilo Mäenpää Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vinicius Nogueira Tiền vệ |
34 | 0 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Andre Boman Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Joel Allansson Tiền vệ |
66 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Tim Rönning Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Andreas Johansson Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 J. Persson Åhstedt Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 S. Nwankwo Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 J. Kiilerich Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 A. Johansson Tiền đạo |
60 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 A. Lundin Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 I. Johnsson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 R. Leandersson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 F. Linderoth Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Alexander Nielsen Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Thomas Boakye Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Albin Ahlstrand Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Birnir Snaer Ingason Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rasmus Wiedesheim-Paul Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Joseph Baffo Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
26 Bleon Kurtulus Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Villiam Granath Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Blair Turgott Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mjällby
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Mjällby
3 : 1
(3-1)
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Halmstad
1 : 3
(0-3)
Mjällby
VĐQG Thuỵ Điển
Halmstad
1 : 1
(1-0)
Mjällby
VĐQG Thuỵ Điển
Mjällby
0 : 2
(0-0)
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Mjällby
0 : 0
(0-0)
Halmstad
Mjällby
Halmstad
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mjällby
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Gefle Mjällby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Mjällby Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Mjällby IFK Göteborg |
1 0 (1) (0) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.99 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sirius Mjällby |
1 1 (1) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
1.06 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Mjällby GAIS |
1 1 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.82 |
0.81 2.5 1.06 |
B
|
X
|
Halmstad
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 |
Halmstad Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Halmstad Gefle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
AIK Halmstad |
5 1 (3) (1) |
1.06 -1.25 0.84 |
1.00 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Halmstad Djurgården |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Häcken Halmstad |
0 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.84 3.25 1.04 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 13