- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Elfsborg Mjällby
Elfsborg 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Mjällby
Huấn luyện viên:
15
Simon Hedlund
18
Ahmed Qasem
18
Ahmed Qasem
18
Ahmed Qasem
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
18
Ahmed Qasem
18
Ahmed Qasem
18
Ahmed Qasem
18
J. Bergström
6
I. Jagne
6
I. Jagne
6
I. Jagne
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
6
I. Jagne
6
I. Jagne
6
I. Jagne
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Simon Hedlund Tiền vệ |
48 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Wolji Jalal Abdulai Tiền đạo |
43 | 10 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
9 Arbër Zeneli Tiền đạo |
46 | 7 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed Qasem Tiền vệ |
45 | 7 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Sebastian Holmén Hậu vệ |
42 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 Terry Yegbe Hậu vệ |
39 | 4 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Besfort Zeneli Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Niklas Hult Tiền vệ |
45 | 1 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Gustav Henriksson Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Isak Pettersson Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Gottfrid Rapp Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 J. Bergström Tiền đạo |
45 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 E. Stroud Tiền vệ |
60 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 T. Pettersson Hậu vệ |
55 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 I. Jagne Tiền đạo |
52 | 4 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 A. Brorsson Hậu vệ |
63 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Røjkjær Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Manneh Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 R. Wikström Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 T. Stavitski Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 J. Gustavsson Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 N. Törnqvist Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Frode Aronsson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Linnéa Östman Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Emil Holten Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jens Jakob Thomasen Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Per Frick Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Ibrahim Buhari Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Eggert Aron Guðmundsson Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rami Kaib Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Marcus Bundgaard Sorensen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
1 Melker Uppenberg Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ludvig Richtnér Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Johan Larsson Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 I. Johnsson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 A. Lundin Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 R. Leandersson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 F. Linderoth Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 J. Persson Åhstedt Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 S. Nwankwo Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 J. Kiilerich Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 A. Johansson Tiền đạo |
58 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Elfsborg
Mjällby
VĐQG Thuỵ Điển
Mjällby
1 : 1
(1-1)
Elfsborg
VĐQG Thuỵ Điển
Elfsborg
3 : 1
(2-1)
Mjällby
VĐQG Thuỵ Điển
Elfsborg
2 : 0
(2-0)
Mjällby
VĐQG Thuỵ Điển
Mjällby
0 : 1
(0-0)
Elfsborg
VĐQG Thuỵ Điển
Mjällby
1 : 1
(1-0)
Elfsborg
Elfsborg
Mjällby
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Elfsborg
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Elfsborg Brommapojkarna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Brage Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Elfsborg Örgryte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Tottenham Hotspur Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Elfsborg Nice |
1 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.88 |
0.83 2.75 0.97 |
T
|
X
|
Mjällby
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Mjällby Halmstad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Gefle Mjällby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Mjällby Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Mjällby IFK Göteborg |
1 0 (1) (0) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.99 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sirius Mjällby |
1 1 (1) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
1.06 3.0 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9