VĐQG Thuỵ Điển - 20/10/2024 12:00
SVĐ: Guldfågeln Arena
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 -0.94
0.91 2.5 0.90
- - -
- - -
3.00 3.30 2.35
0.83 10.25 0.91
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.94 1.0 0.96
- - -
- - -
3.50 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Romarinho
6’ -
25’
A. Manneh
J. Bergström
-
45’
V. Gustafson
E. Stroud
-
50’
Đang cập nhật
A. Manneh
-
Alex Gersbach
Yvan Inzoudine
58’ -
Max Svensson
Abdussalam Magashy
59’ -
63’
V. Gustafson
A. Manneh
-
72’
A. Manneh
A. Johansson
-
Johan Karlsson
Kevin Jensen
73’ -
74’
H. Johansson
Motaraghebjafarpour Arash
-
Đang cập nhật
Romarinho
80’ -
81’
V. Gustafson
I. Johnsson
-
Jonathan Ring
Rony Jansson
84’ -
87’
J. Gustavsson
L. Svensson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
45%
55%
4
2
15
14
473
576
7
14
2
7
2
2
Kalmar Mjällby
Kalmar 5-4-1
Huấn luyện viên: Stefan Larsson
5-4-1 Mjällby
Huấn luyện viên: Anders Torstensson
10
Simon Skrabb
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
9
Dino Islamović
18
J. Bergström
17
E. Stroud
17
E. Stroud
17
E. Stroud
10
N. Røjkjær
10
N. Røjkjær
10
N. Røjkjær
10
N. Røjkjær
17
E. Stroud
17
E. Stroud
17
E. Stroud
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Simon Skrabb Tiền vệ |
60 | 15 | 13 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Dino Islamović Tiền đạo |
25 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Lars Saetra Hậu vệ |
58 | 6 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
11 Jonathan Ring Tiền vệ |
26 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Melker Hallberg Hậu vệ |
40 | 3 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Vince Osuji Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Romarinho Tiền vệ |
58 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Johan Karlsson Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Alex Gersbach Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel Brolin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Max Svensson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 J. Bergström Tiền đạo |
41 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 H. Johansson Tiền vệ |
57 | 7 | 5 | 14 | 0 | Tiền vệ |
24 T. Pettersson Hậu vệ |
54 | 6 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 E. Stroud Tiền vệ |
59 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 N. Røjkjær Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 V. Gustafson Tiền đạo |
46 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 A. Brorsson Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 R. Wikström Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 J. Gustavsson Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 N. Törnqvist Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 A. Manneh Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kevin Jensen Tiền đạo |
50 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Rony Jansson Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakob Kindberg Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Saku Ylätupa Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Abdussalam Magashy Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Rasmus Sjostedt Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Yvan Inzoudine Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Dion Krasniqi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Motaraghebjafarpour Arash Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 T. Stavitski Tiền vệ |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 A. Johansson Tiền đạo |
56 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 A. Lundin Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 S. Nwankwo Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 I. Jagne Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Kusu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 I. Johnsson Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 J. Kiilerich Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 L. Svensson Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kalmar
Mjällby
VĐQG Thuỵ Điển
Mjällby
3 : 2
(2-2)
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
0 : 2
(0-2)
Mjällby
VĐQG Thuỵ Điển
Mjällby
1 : 1
(1-1)
Kalmar
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Kalmar
0 : 0
(0-0)
Mjällby
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
1 : 2
(0-1)
Mjällby
Kalmar
Mjällby
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kalmar
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Djurgården Kalmar |
1 1 (0) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
1.00 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Kalmar Elfsborg |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.5 0.88 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Halmstad Kalmar |
2 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Kalmar AIK |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 2.25 0.86 |
X
|
||
15/09/2024 |
Kalmar Värnamo |
3 1 (1) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.81 2.25 1.00 |
T
|
T
|
Mjällby
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Mjällby Västerås SK |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Malmö FF Mjällby |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.90 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Mjällby Värnamo |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.87 2.25 1.03 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Brommapojkarna Mjällby |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.99 |
0.80 2.75 0.95 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Djurgården Mjällby |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21