GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 05/10/2024 13:00

SVĐ: Strandvallen

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 1/2 0.99

0.96 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.94 3.7 3.38

-0.91 8.00 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 -1 3/4 0.84

0.75 1.0 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.49 2.25 3.94

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Frédéric Nsabiyumva

  • T. Stavitski

    J. Bergström

    29’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Isak Jönsson

  • 45’

    Đang cập nhật

    Pedro Ribeiro

  • 46’

    Matteo Ahlinvi

    Max Larsson

  • T. Stavitski

    H. Johansson

    65’
  • A. Manneh

    J. Kiilerich

    69’
  • 77’

    Pedro Ribeiro

    Daniel Ask

  • 79’

    Đang cập nhật

    Daniel Ask

  • E. Stroud

    T. Pettersson

    88’
  • 90’

    Gustav Granath

    Ibrahim Diabaté

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Strandvallen

  • Trọng tài chính:

    A. Ladebäck

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anders Torstensson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    73 (T:35, H:14, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kalle Karlsson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    116 (T:44, H:31, B:41)

6

Phạt góc

7

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

3

Cứu thua

2

8

Phạm lỗi

11

539

Tổng số đường chuyền

282

16

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

5

Mjällby Västerås SK

Đội hình

Mjällby 3-5-2

Huấn luyện viên: Anders Torstensson

Mjällby VS Västerås SK

3-5-2 Västerås SK

Huấn luyện viên: Kalle Karlsson

18

J. Bergström

10

N. Røjkjær

10

N. Røjkjær

10

N. Røjkjær

4

R. Wikström

4

R. Wikström

4

R. Wikström

4

R. Wikström

4

R. Wikström

24

T. Pettersson

24

T. Pettersson

6

Simon Johansson

18

Frédéric Nsabiyumva

18

Frédéric Nsabiyumva

18

Frédéric Nsabiyumva

14

Viktor Granath

14

Viktor Granath

14

Viktor Granath

14

Viktor Granath

18

Frédéric Nsabiyumva

18

Frédéric Nsabiyumva

18

Frédéric Nsabiyumva

Đội hình xuất phát

Mjällby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

J. Bergström Tiền đạo

40 10 3 4 0 Tiền đạo

17

E. Stroud Tiền vệ

58 5 6 3 0 Tiền vệ

24

T. Pettersson Hậu vệ

53 5 1 2 0 Hậu vệ

10

N. Røjkjær Tiền vệ

27 4 2 2 0 Tiền vệ

3

A. Brorsson Hậu vệ

61 3 2 8 0 Hậu vệ

4

R. Wikström Hậu vệ

32 2 0 5 0 Hậu vệ

11

T. Stavitski Tiền vệ

6 1 1 0 0 Tiền vệ

22

J. Gustavsson Tiền vệ

59 1 1 12 0 Tiền vệ

1

N. Törnqvist Thủ môn

59 0 0 3 0 Thủ môn

8

M. Kusu Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

19

A. Manneh Tiền đạo

24 0 0 3 0 Tiền đạo

Västerås SK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Simon Johansson Tiền đạo

56 7 12 1 0 Tiền đạo

30

Abdelrahman Boudah Tiền đạo

13 6 1 2 0 Tiền đạo

8

Matteo Ahlinvi Tiền vệ

27 4 1 3 0 Tiền vệ

18

Frédéric Nsabiyumva Hậu vệ

56 3 2 11 1 Hậu vệ

14

Viktor Granath Tiền đạo

13 3 1 1 0 Tiền đạo

7

Pedro Ribeiro Tiền vệ

29 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Gustav Granath Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Elyas Bouzaiene Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

35

Johan Brattberg Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

31

Isak Jönsson Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Marcus Linday Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mjällby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

A. Johansson Tiền đạo

55 5 2 3 0 Tiền đạo

13

J. Kiilerich Hậu vệ

25 2 0 2 0 Hậu vệ

15

L. Svensson Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

6

I. Jagne Tiền vệ

49 4 6 6 0 Tiền vệ

35

A. Lundin Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

26

K. Nennesson Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

29

I. Johnsson Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

23

F. Linderoth Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

14

H. Johansson Hậu vệ

56 7 5 14 0 Hậu vệ

Västerås SK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Alexander Warneryd Tiền vệ

26 0 3 3 0 Tiền vệ

17

Ibrahim Diabaté Tiền đạo

43 6 1 2 0 Tiền đạo

5

Karl Gunnarsson Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Camil Jebara Tiền đạo

5 0 1 3 0 Tiền đạo

16

Floris Smand Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Daniel Ask Tiền vệ

46 2 9 5 0 Tiền vệ

1

Anton Fagerström Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

42

Tim Hartzell Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Max Larsson Tiền vệ

55 4 4 4 0 Tiền vệ

Mjällby

Västerås SK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mjällby: 1T - 0H - 1B) (Västerås SK: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/04/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Västerås SK

2 : 1

(1-1)

Mjällby

25/02/2024

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

Mjällby

2 : 0

(0-0)

Västerås SK

Phong độ gần nhất

Mjällby

Phong độ

Västerås SK

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mjällby

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Malmö FF

Mjällby

2 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.90

0.82 2.75 0.82

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

25/09/2024

Mjällby

Värnamo

1 1

(0) (1)

0.84 -0.25 1.06

0.87 2.25 1.03

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

21/09/2024

Brommapojkarna

Mjällby

0 0

(0) (0)

0.81 +0 0.99

0.80 2.75 0.95

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

15/09/2024

Djurgården

Mjällby

1 1

(1) (1)

0.98 -0.75 0.92

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

31/08/2024

Mjällby

Halmstad

3 1

(3) (1)

0.89 -1.0 1.01

0.85 2.5 0.95

T
T

Västerås SK

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

30/09/2024

Brommapojkarna

Västerås SK

2 1

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.83 3.0 0.85

B
H

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Västerås SK

IFK Göteborg

1 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.94 2.75 0.94

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

22/09/2024

Värnamo

Västerås SK

2 0

(2) (0)

1.05 -0.25 0.85

0.89 2.5 0.91

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

14/09/2024

Västerås SK

GAIS

2 3

(0) (3)

- - -

0.89 2.5 0.91

T

VĐQG Thuỵ Điển

31/08/2024

Västerås SK

Sirius

1 2

(1) (1)

1.06 -0.25 0.84

0.96 3.0 0.75

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất