VĐQG Thuỵ Điển - 05/10/2024 13:00
SVĐ: Strandvallen
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/2 0.99
0.96 2.75 0.92
- - -
- - -
1.94 3.7 3.38
-0.91 8.00 1.00
- - -
- - -
-0.96 -1 3/4 0.84
0.75 1.0 -0.87
- - -
- - -
2.49 2.25 3.94
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Frédéric Nsabiyumva
-
T. Stavitski
J. Bergström
29’ -
38’
Đang cập nhật
Isak Jönsson
-
45’
Đang cập nhật
Pedro Ribeiro
-
46’
Matteo Ahlinvi
Max Larsson
-
T. Stavitski
H. Johansson
65’ -
A. Manneh
J. Kiilerich
69’ -
77’
Pedro Ribeiro
Daniel Ask
-
79’
Đang cập nhật
Daniel Ask
-
E. Stroud
T. Pettersson
88’ -
90’
Gustav Granath
Ibrahim Diabaté
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
65%
35%
3
2
8
11
539
282
16
10
4
4
1
5
Mjällby Västerås SK
Mjällby 3-5-2
Huấn luyện viên: Anders Torstensson
3-5-2 Västerås SK
Huấn luyện viên: Kalle Karlsson
18
J. Bergström
10
N. Røjkjær
10
N. Røjkjær
10
N. Røjkjær
4
R. Wikström
4
R. Wikström
4
R. Wikström
4
R. Wikström
4
R. Wikström
24
T. Pettersson
24
T. Pettersson
6
Simon Johansson
18
Frédéric Nsabiyumva
18
Frédéric Nsabiyumva
18
Frédéric Nsabiyumva
14
Viktor Granath
14
Viktor Granath
14
Viktor Granath
14
Viktor Granath
18
Frédéric Nsabiyumva
18
Frédéric Nsabiyumva
18
Frédéric Nsabiyumva
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 J. Bergström Tiền đạo |
40 | 10 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 E. Stroud Tiền vệ |
58 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 T. Pettersson Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Røjkjær Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 A. Brorsson Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 R. Wikström Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 T. Stavitski Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 J. Gustavsson Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 N. Törnqvist Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 M. Kusu Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Manneh Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Västerås SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Simon Johansson Tiền đạo |
56 | 7 | 12 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Abdelrahman Boudah Tiền đạo |
13 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Matteo Ahlinvi Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Frédéric Nsabiyumva Hậu vệ |
56 | 3 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
14 Viktor Granath Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Pedro Ribeiro Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gustav Granath Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Elyas Bouzaiene Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Johan Brattberg Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Isak Jönsson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Marcus Linday Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 A. Johansson Tiền đạo |
55 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 J. Kiilerich Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 L. Svensson Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 I. Jagne Tiền vệ |
49 | 4 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 A. Lundin Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 K. Nennesson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 I. Johnsson Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 F. Linderoth Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 H. Johansson Hậu vệ |
56 | 7 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
Västerås SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Alexander Warneryd Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Ibrahim Diabaté Tiền đạo |
43 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Karl Gunnarsson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Camil Jebara Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Floris Smand Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Ask Tiền vệ |
46 | 2 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Anton Fagerström Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Tim Hartzell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Max Larsson Tiền vệ |
55 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Mjällby
Västerås SK
VĐQG Thuỵ Điển
Västerås SK
2 : 1
(1-1)
Mjällby
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Mjällby
2 : 0
(0-0)
Västerås SK
Mjällby
Västerås SK
20% 60% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Mjällby
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Malmö FF Mjällby |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.90 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Mjällby Värnamo |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.87 2.25 1.03 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Brommapojkarna Mjällby |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.99 |
0.80 2.75 0.95 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Djurgården Mjällby |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Mjällby Halmstad |
3 1 (3) (1) |
0.89 -1.0 1.01 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Västerås SK
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
Brommapojkarna Västerås SK |
2 1 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.83 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
26/09/2024 |
Västerås SK IFK Göteborg |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Värnamo Västerås SK |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Västerås SK GAIS |
2 3 (0) (3) |
- - - |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
||
31/08/2024 |
Västerås SK Sirius |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.96 3.0 0.75 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 11