VĐQG Thuỵ Điển - 03/11/2024 15:30
SVĐ: Studenternas IP
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 1/4 -0.93
-0.94 3.0 0.81
- - -
- - -
2.75 3.70 2.30
0.92 11 0.88
- - -
- - -
1.0 0 0.87
-0.95 1.25 0.83
- - -
- - -
3.25 2.30 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
R. Wikström
-
38’
T. Stavitski
A. Manneh
-
Đang cập nhật
Noel Milleskog
43’ -
46’
Đang cập nhật
V. Gustafson
-
55’
A. Manneh
I. Jagne
-
Đang cập nhật
Tobias Carlsson
57’ -
Noel Milleskog
Melker Heier
71’ -
Yousef Salech
Filip Olsson
82’ -
90’
E. Stroud
I. Johnsson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
53%
47%
4
1
16
15
447
400
14
15
2
6
1
0
Sirius Mjällby
Sirius 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christer Mattiasson
4-2-3-1 Mjällby
Huấn luyện viên: Anders Torstensson
7
Joakim Persson
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
14
L. Walta
14
L. Walta
14
L. Walta
9
Yousef Salech
18
J. Bergström
7
V. Gustafson
7
V. Gustafson
7
V. Gustafson
7
V. Gustafson
7
V. Gustafson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
24
T. Pettersson
24
T. Pettersson
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joakim Persson Tiền vệ |
44 | 19 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Yousef Salech Tiền vệ |
27 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Noel Milleskog Tiền vệ |
30 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Walta Tiền vệ |
27 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Henrik Castegren Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Wikman Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Jakob Tånnander Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Tobias Carlsson Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Malcolm Jeng Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Saba Mamatsashvili Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Andreas Pyndt Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 J. Bergström Tiền đạo |
43 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 E. Stroud Hậu vệ |
61 | 6 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 T. Pettersson Hậu vệ |
56 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Brorsson Hậu vệ |
64 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Røjkjær Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 V. Gustafson Tiền vệ |
48 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 R. Wikström Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 T. Stavitski Hậu vệ |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 J. Gustavsson Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Manneh Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 N. Törnqvist Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Patrick Nwadike Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Filip Olsson Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Andreas Murbeck Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Melker Heier Tiền vệ |
57 | 9 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Victor Ekstrom Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hugo Mella Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jakob Voelkerling Persson Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcus Lindberg Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
34 David Celic Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 A. Johansson Tiền đạo |
58 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 A. Lundin Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 F. Linderoth Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 I. Jagne Tiền vệ |
52 | 4 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Kusu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 S. Nwankwo Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 J. Kiilerich Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 L. Svensson Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 I. Johnsson Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sirius
Mjällby
VĐQG Thuỵ Điển
Mjällby
3 : 2
(0-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
2 : 3
(1-2)
Mjällby
VĐQG Thuỵ Điển
Mjällby
3 : 0
(3-0)
Sirius
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Mjällby
3 : 2
(0-1)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
0 : 1
(0-0)
Mjällby
Sirius
Mjällby
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sirius
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Sirius Hammarby |
0 3 (0) (2) |
0.9 0.25 1.0 |
0.91 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Halmstad Sirius |
3 1 (2) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sirius Elfsborg |
4 1 (1) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Norrköping Sirius |
0 2 (0) (1) |
1.01 0.0 0.89 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Häcken Sirius |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.92 3.25 0.83 |
B
|
X
|
Mjällby
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Mjällby GAIS |
1 1 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.82 |
0.81 2.5 1.06 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kalmar Mjällby |
0 3 (0) (2) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.91 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Mjällby Västerås SK |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Malmö FF Mjällby |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.90 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Mjällby Värnamo |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.87 2.25 1.03 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20