GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Sirius

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Christer Mattiasson

Sân vận động: Studenternas IP

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/04

0-0

07/04

Sirius

Sirius

Djurgården

Djurgården

0 : 0

0 : 0

Djurgården

Djurgården

0-0

31/03

0-0

31/03

Värnamo

Värnamo

Sirius

Sirius

0 : 0

0 : 0

Sirius

Sirius

0-0

01/03

0-0

01/03

Häcken

Häcken

Sirius

Sirius

0 : 0

0 : 0

Sirius

Sirius

0-0

23/02

0-0

23/02

Sirius

Sirius

Öster

Öster

0 : 0

0 : 0

Öster

Öster

0-0

17/02

0-0

17/02

Sirius

Sirius

Helsingborg

Helsingborg

0 : 0

0 : 0

Helsingborg

Helsingborg

0-0

10/11

5-6

10/11

GAIS

GAIS

Sirius

Sirius

2 : 1

1 : 0

Sirius

Sirius

5-6

-0.96 -0.5 0.86

0.81 3.0 0.95

0.81 3.0 0.95

03/11

4-8

03/11

Sirius

Sirius

Mjällby

Mjällby

1 : 1

1 : 1

Mjällby

Mjällby

4-8

0.83 +0.25 -0.93

-0.94 3.0 0.81

-0.94 3.0 0.81

26/10

6-5

26/10

Sirius

Sirius

Hammarby

Hammarby

0 : 3

0 : 2

Hammarby

Hammarby

6-5

0.9 0.25 1.0

0.91 2.75 0.97

0.91 2.75 0.97

19/10

6-7

19/10

Halmstad

Halmstad

Sirius

Sirius

3 : 1

2 : 0

Sirius

Sirius

6-7

0.98 +0.5 0.92

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

06/10

6-6

06/10

Sirius

Sirius

Elfsborg

Elfsborg

4 : 1

1 : 1

Elfsborg

Elfsborg

6-6

0.84 +0.25 -0.94

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Joakim Persson Tiền vệ

47 19 8 8 0 23 Tiền vệ

10

Melker Heier Tiền vệ

59 9 11 8 0 24 Tiền vệ

8

Daniel Stensson Tiền vệ

57 3 10 17 1 28 Tiền vệ

13

Jakob Voelkerling-Persson Hậu vệ

73 3 3 10 0 25 Hậu vệ

21

Dennis Widgren Hậu vệ

91 2 5 10 1 31 Hậu vệ

18

Adam Vikman Tiền vệ

82 2 2 7 0 22 Tiền vệ

11

Filip Olsson Tiền vệ

55 2 1 7 0 26 Tiền vệ

16

Herman Sjögrell Tiền vệ

68 1 3 3 0 24 Tiền vệ

2

Patrick Nwadike Hậu vệ

54 1 1 5 1 27 Hậu vệ

30

Jakob Tånnander Thủ môn

52 0 1 0 0 25 Thủ môn