- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Värnamo Sirius
Värnamo 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Sirius
Huấn luyện viên:
10
Ajdin Zeljkovic
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
7
Joakim Persson
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
14
L. Walta
14
L. Walta
14
L. Walta
9
Yousef Salech
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ajdin Zeljkovic Tiền đạo |
60 | 14 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Johnbosco Samuel Kalu Tiền vệ |
29 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Thern Tiền vệ |
50 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Larsson Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenderson Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Carl Johansson Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Steinwender Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Samuel Kotto Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Luke Le Roux Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Emin Grozdanic Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
39 Viktor Andersson Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joakim Persson Tiền vệ |
46 | 19 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Yousef Salech Tiền đạo |
29 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Noel Milleskog Tiền vệ |
32 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Walta Tiền vệ |
29 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Henrik Castegren Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Wikman Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Patrick Nwadike Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Malcolm Jeng Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 David Celic Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Victor Ekstrom Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Andreas Pyndt Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Joel Voelkerling Persson Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Johan Rapp Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Albin Lohikangas Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Gustav Engvall Tiền đạo |
55 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
28 Frank Junior Adjei Tiền vệ |
51 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Rasheed Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Freddy Winsth Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Hampus Nässtrom Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Marco Bustos Tiền đạo |
61 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jakob Tånnander Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Tobias Carlsson Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcus Lindberg Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Saba Mamatsashvili Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jakob Voelkerling Persson Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Hugo Mella Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Melker Heier Tiền vệ |
59 | 9 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
36 August Ljungberg Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Andreas Murbeck Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Värnamo
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
2 : 4
(0-2)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
0 : 1
(0-1)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
0 : 1
(0-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
2 : 0
(2-0)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
2 : 3
(0-2)
Värnamo
Värnamo
Sirius
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Värnamo
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
AIK Värnamo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Värnamo Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Värnamo Trelleborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Värnamo Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brommapojkarna Värnamo |
0 1 (0) (1) |
0.95 0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Sirius
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Häcken Sirius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Sirius Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/02/2025 |
Sirius Helsingborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
GAIS Sirius |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.81 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Sirius Mjällby |
1 1 (1) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
1.06 3.0 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12