VĐQG Thuỵ Điển - 06/10/2024 14:30
SVĐ: Studenternas IP
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 -0.94
0.94 3.0 0.94
- - -
- - -
2.75 3.70 2.30
0.88 10.5 0.92
- - -
- - -
-0.95 0 0.85
0.93 1.25 0.82
- - -
- - -
3.20 2.37 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Arbër Zeneli
Emil Holten
-
Adam Wikman
Yousef Salech
41’ -
60’
Emil Holten
Michael Baidoo
-
Joakim Persson
Noel Milleskog
62’ -
69’
Đang cập nhật
Timothy Ouma
-
Đang cập nhật
Leo Walta
73’ -
Đang cập nhật
Joakim Persson
74’ -
75’
Gustav Henriksson
Per Frick
-
L. Walta
Marcus Lindberg
78’ -
Joakim Persson
Melker Heier
80’ -
81’
Niklas Hult
Rami Kaib
-
Adam Wikman
Andreas Murbeck
87’ -
Melker Heier
Tobias Carlsson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
52%
48%
1
2
8
8
500
459
17
9
6
2
1
0
Sirius Elfsborg
Sirius 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christer Mattiasson
4-2-3-1 Elfsborg
Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark
7
Joakim Persson
14
L. Walta
14
L. Walta
14
L. Walta
14
L. Walta
10
Melker Heier
10
Melker Heier
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
9
Yousef Salech
15
Simon Hedlund
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
27
Besfort Zeneli
27
Besfort Zeneli
27
Besfort Zeneli
27
Besfort Zeneli
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
8
Sebastian Holmén
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joakim Persson Tiền vệ |
41 | 18 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Yousef Salech Tiền đạo |
24 | 11 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Melker Heier Tiền vệ |
54 | 8 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Noel Milleskog Tiền vệ |
27 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Walta Tiền vệ |
24 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Henrik Castegren Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Wikman Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Jakob Tånnander Thủ môn |
47 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Dennis Widgren Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Malcolm Jeng Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Patrick Nwadike Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Simon Hedlund Tiền vệ |
45 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Qasem Tiền đạo |
64 | 8 | 10 | 8 | 1 | Tiền đạo |
9 Arbër Zeneli Tiền đạo |
35 | 6 | 8 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sebastian Holmén Hậu vệ |
65 | 6 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
27 Besfort Zeneli Tiền vệ |
58 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Terry Yegbe Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Niklas Hult Tiền vệ |
64 | 2 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Emil Holten Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jens Jakob Thomasen Tiền vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Gustav Henriksson Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Isak Pettersson Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jakob Voelkerling Persson Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Olsson Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Andreas Murbeck Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Saba Mamatsashvili Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Victor Ekstrom Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Andreas Pyndt Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Tobias Carlsson Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcus Lindberg Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 David Celic Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Per Frick Tiền đạo |
50 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Marcus Bundgaard Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Ibrahim Buhari Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
16 Timothy Ouma Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
6 Andri Baldursson Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Jalal Abdullai Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 12 | 2 | Tiền đạo |
13 Johan Larsson Hậu vệ |
69 | 6 | 6 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Rami Kaib Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Michael Baidoo Tiền vệ |
67 | 19 | 15 | 12 | 1 | Tiền vệ |
Sirius
Elfsborg
VĐQG Thuỵ Điển
Elfsborg
2 : 0
(1-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Elfsborg
1 : 0
(0-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
3 : 4
(2-1)
Elfsborg
VĐQG Thuỵ Điển
Elfsborg
3 : 0
(2-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
2 : 0
(0-0)
Elfsborg
Sirius
Elfsborg
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sirius
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Norrköping Sirius |
0 2 (0) (1) |
1.01 0.0 0.89 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Häcken Sirius |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.92 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Sirius AIK |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.97 2.5 0.79 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Sirius Brommapojkarna |
3 2 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Västerås SK Sirius |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.96 3.0 0.75 |
T
|
H
|
Elfsborg
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Elfsborg Roma |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2024 |
Kalmar Elfsborg |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.5 0.88 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
AZ Elfsborg |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Elfsborg Hammarby |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.93 |
0.95 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Elfsborg Norrköping |
2 2 (1) (0) |
0.99 -1.75 0.91 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 21