VĐQG Thuỵ Điển - 07/04/2025 17:00
SVĐ: Studenternas IP
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sirius Djurgården
Sirius 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Djurgården
Huấn luyện viên:
7
Joakim Persson
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
14
L. Walta
14
L. Walta
14
L. Walta
9
Yousef Salech
11
Deniz Hümmet
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
16
Tobias Fjeld Gulliksen
16
Tobias Fjeld Gulliksen
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
20
Tokmac Nguen
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joakim Persson Tiền vệ |
46 | 19 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Yousef Salech Tiền đạo |
29 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Noel Milleskog Tiền vệ |
32 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Walta Tiền vệ |
29 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Henrik Castegren Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Wikman Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Patrick Nwadike Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Malcolm Jeng Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 David Celic Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Victor Ekstrom Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Andreas Pyndt Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Deniz Hümmet Tiền đạo |
43 | 16 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Tokmac Nguen Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ |
41 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Besard Sabović Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Gustav Wikheim Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Ståhl Hậu vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcus Danielson Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Keita Kosugi Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jacob Une Larsson Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
35 Jacob Rinne Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Daniel Stensson Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 August Ljungberg Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Andreas Murbeck Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakob Tånnander Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Tobias Carlsson Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcus Lindberg Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Saba Mamatsashvili Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jakob Voelkerling Persson Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Hugo Mella Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Melker Heier Tiền vệ |
59 | 9 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Peter Therkildsen Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Santeri Haarala Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Haris Radetinac Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Max Croon Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Oskar Fallenius Tiền đạo |
44 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 R. Schüller Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 August Priske Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Viktor Bergh Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Oscar Jansson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Patric Åslund Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sirius
Djurgården
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
0 : 1
(0-0)
Djurgården
VĐQG Thuỵ Điển
Djurgården
2 : 0
(1-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Djurgården
2 : 4
(1-1)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
0 : 0
(0-0)
Djurgården
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
0 : 1
(0-1)
Djurgården
Sirius
Djurgården
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sirius
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Värnamo Sirius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Häcken Sirius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Sirius Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/02/2025 |
Sirius Helsingborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
GAIS Sirius |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.81 3.0 0.95 |
B
|
H
|
Djurgården
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 |
Djurgården Malmö FF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Djurgården IFK Göteborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Oddevold Djurgården |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Djurgården Sandviken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Djurgården Legia Warszawa |
3 1 (2) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.80 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8