VĐQG Thuỵ Điển - 26/10/2024 13:00
SVĐ: Studenternas IP
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.9 1/4 1.0
0.91 2.75 0.97
- - -
- - -
2.92 3.63 2.27
0.92 11 0.87
- - -
- - -
-0.85 0 0.71
-0.88 1.25 0.75
- - -
- - -
3.44 2.18 2.69
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Markus Karlsson
Bazoumana Touré
-
Đang cập nhật
Marcus Lindberg
22’ -
37’
Montader Madjed
Bazoumana Touré
-
45’
Pavle Vagić
Ibrahima Breze Fofana
-
Noel Milleskog
August Ljungberg
63’ -
71’
Bazoumana Touré
Tesfaldet Tekie
-
72’
Montader Madjed
Jusef Erabi
-
L. Walta
Hugo Mella
82’ -
88’
Oscar Johansson
Sebastian Clemmensen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
41%
59%
5
2
14
10
397
588
10
20
2
8
4
0
Sirius Hammarby
Sirius 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christer Mattiasson
4-2-3-1 Hammarby
Huấn luyện viên: Kim Hellberg
9
Yousef Salech
17
Marcus Lindberg
17
Marcus Lindberg
17
Marcus Lindberg
17
Marcus Lindberg
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
14
L. Walta
14
L. Walta
14
L. Walta
10
Melker Heier
20
Nahir Besara
30
Shaquille Pinas
30
Shaquille Pinas
30
Shaquille Pinas
30
Shaquille Pinas
5
Tesfaldet Tekie
5
Tesfaldet Tekie
11
Oscar Johansson
11
Oscar Johansson
11
Oscar Johansson
28
Bazoumana Touré
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yousef Salech Tiền đạo |
26 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Melker Heier Tiền vệ |
56 | 9 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Noel Milleskog Tiền vệ |
29 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Walta Tiền vệ |
26 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Marcus Lindberg Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Henrik Castegren Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Wikman Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Jakob Voelkerling Persson Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakob Tånnander Thủ môn |
49 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Patrick Nwadike Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Malcolm Jeng Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nahir Besara Tiền vệ |
56 | 17 | 18 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Bazoumana Touré Tiền vệ |
21 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Tesfaldet Tekie Tiền vệ |
39 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Oscar Johansson Tiền đạo |
25 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Shaquille Pinas Hậu vệ |
54 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Markus Karlsson Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Montader Madjed Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Victor Eriksson Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Hampus Skoglund Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Pavle Vagić Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Warner Hahn Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Tobias Carlsson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 August Ljungberg Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Saba Mamatsashvili Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Olsson Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Andreas Murbeck Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Hugo Mella Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Andreas Pyndt Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joakim Persson Tiền vệ |
43 | 19 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
34 David Celic Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jusef Erabi Tiền đạo |
48 | 16 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Davor Blažević Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ibrahima Breze Fofana Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Adrian Lahdo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Simon Strand Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
19 Sebastian Clemmensen Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Gent Elezaj Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mads Fenger Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Hammar Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Sirius
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
3 : 0
(1-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
2 : 2
(1-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
1 : 2
(1-1)
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
1 : 1
(0-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
0 : 3
(0-1)
Hammarby
Sirius
Hammarby
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sirius
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Halmstad Sirius |
3 1 (2) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sirius Elfsborg |
4 1 (1) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Norrköping Sirius |
0 2 (0) (1) |
1.01 0.0 0.89 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Häcken Sirius |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.92 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Sirius AIK |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.97 2.5 0.79 |
B
|
X
|
Hammarby
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Hammarby Djurgården |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Hammarby Halmstad |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
1.01 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
AIK Hammarby |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 1.09 |
0.88 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
26/09/2024 |
Hammarby Häcken |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Elfsborg Hammarby |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.93 |
0.95 3.25 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23