- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Häcken Sirius
Häcken 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sirius
Huấn luyện viên:
19
Srdjan Hrstic
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
23
Jeremy Agbonifo
23
Jeremy Agbonifo
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
14
Simon Gustafson
7
Joakim Persson
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
14
L. Walta
14
L. Walta
14
L. Walta
9
Yousef Salech
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Srdjan Hrstic Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Simon Gustafson Tiền vệ |
40 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jeremy Agbonifo Tiền vệ |
22 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Samuel Leach Holm Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Johan Hammar Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Lars Olden Larsen Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pontus Dahbo Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Peter Abrahamsson Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Sigge Jansson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marius Lode Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jacob Barrett Laursen Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joakim Persson Tiền vệ |
46 | 19 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Yousef Salech Tiền đạo |
29 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Noel Milleskog Tiền vệ |
32 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Walta Tiền vệ |
29 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Henrik Castegren Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Wikman Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Patrick Nwadike Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Malcolm Jeng Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 David Celic Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Victor Ekstrom Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Andreas Pyndt Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Joel Hjalmar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Severin Nioule Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Filip Olov Öhman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Romeo Amane Tiền vệ |
45 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikola Zecevic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 John Paul Dembe Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 N. Ek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Linde Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
43 Johannes Engvall Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jakob Voelkerling Persson Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Hugo Mella Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Melker Heier Tiền vệ |
59 | 9 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
36 August Ljungberg Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Andreas Murbeck Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakob Tånnander Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Tobias Carlsson Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcus Lindberg Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Saba Mamatsashvili Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Häcken
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
2 : 0
(0-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
0 : 3
(0-3)
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
3 : 2
(1-1)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
1 : 4
(0-1)
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
0 : 1
(0-0)
Häcken
Häcken
Sirius
100% 0% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Häcken
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Helsingborg Häcken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/02/2025 |
Häcken Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Kalmar Häcken |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Häcken GAIS |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.95 |
1.02 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Häcken Halmstad |
0 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.84 3.25 1.04 |
B
|
X
|
Sirius
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Sirius Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/02/2025 |
Sirius Helsingborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
GAIS Sirius |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.81 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Sirius Mjällby |
1 1 (1) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
1.06 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sirius Hammarby |
0 3 (0) (2) |
0.9 0.25 1.0 |
0.91 2.75 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 13