Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 17/02/2025 17:30
SVĐ: Studenternas IP
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sirius Helsingborg
Sirius 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Helsingborg
Huấn luyện viên:
7
Joakim Persson
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
14
L. Walta
14
L. Walta
14
L. Walta
9
Yousef Salech
9
Taylor Silverholt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
27
Benjamin Acquah
27
Benjamin Acquah
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joakim Persson Tiền vệ |
46 | 19 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Yousef Salech Tiền đạo |
29 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Noel Milleskog Tiền vệ |
32 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Walta Tiền vệ |
29 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Henrik Castegren Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Wikman Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Patrick Nwadike Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Malcolm Jeng Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 David Celic Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Victor Ekstrom Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Andreas Pyndt Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taylor Silverholt Tiền đạo |
33 | 14 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Wilhelm Loeper Tiền vệ |
58 | 10 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Benjamin Acquah Tiền đạo |
59 | 7 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
16 Ervin Gigović Tiền vệ |
56 | 2 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Jon Birkfeldt Hậu vệ |
33 | 2 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Thomas Rogne Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Dennis Olsson Hậu vệ |
38 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 William Westerlund Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kalle Joelsson Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Wilhelm Nilsson Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Lukas Kjellnas Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Marcus Lindberg Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Saba Mamatsashvili Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jakob Voelkerling Persson Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Hugo Mella Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Melker Heier Tiền vệ |
59 | 9 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
36 August Ljungberg Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Andreas Murbeck Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakob Tånnander Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Tobias Carlsson Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Daniel Bergman Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Alvin Vilhelm Valdemar Nordin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Casper Gabriel Ljung Hofvendahl Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nils Arvidsson Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Adam Hellborg Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
18 Anton Nilsson Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Baker Amer Baker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sirius
Helsingborg
VĐQG Thuỵ Điển
Helsingborg
0 : 0
(0-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
1 : 0
(1-0)
Helsingborg
VĐQG Thuỵ Điển
Helsingborg
1 : 2
(1-1)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
3 : 1
(2-0)
Helsingborg
Sirius
Helsingborg
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sirius
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
GAIS Sirius |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.81 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Sirius Mjällby |
1 1 (1) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
1.06 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sirius Hammarby |
0 3 (0) (2) |
0.9 0.25 1.0 |
0.91 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Halmstad Sirius |
3 1 (2) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sirius Elfsborg |
4 1 (1) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
Helsingborg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Helsingborg Örgryte |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.88 3.0 0.77 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Örebro Helsingborg |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sandviken Helsingborg |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Helsingborg GIF Sundsvall |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Utsikten Helsingborg |
4 0 (2) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 24