VĐQG Thuỵ Điển - 19/10/2024 15:30
SVĐ: Björkevi IP
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1/2 0.92
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
3.80 3.60 1.90
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.86 1.0 1.00
- - -
- - -
4.33 2.25 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Andre Boman
Niilo Mäenpää
4’ -
26’
Đang cập nhật
Saba Mamatsashvili
-
Niilo Mäenpää
Gabriel Wallentin
43’ -
46’
Saba Mamatsashvili
Marcus Lindberg
-
51’
Patrick Nwadike
Joakim Persson
-
70’
Joakim Persson
Dennis Widgren
-
Đang cập nhật
Yannick Agnero
71’ -
Yannick Agnero
Blair Turgott
72’ -
Villiam Granath
Gísli Eyjólfsson
78’ -
Vinicius Nogueira
Gísli Eyjólfsson
81’ -
85’
Adam Wikman
Filip Olsson
-
Marcus Olsson
Joseph Baffo
86’ -
Andre Boman
Bleon Kurtulus
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
35%
65%
3
3
18
9
306
584
16
11
7
4
0
1
Halmstad Sirius
Halmstad 3-4-3
Huấn luyện viên: Johan Lindholm
3-4-3 Sirius
Huấn luyện viên: Christer Mattiasson
8
Jonathan Svedberg
3
Gabriel Wallentin
3
Gabriel Wallentin
3
Gabriel Wallentin
23
Yannick Agnero
23
Yannick Agnero
23
Yannick Agnero
23
Yannick Agnero
3
Gabriel Wallentin
3
Gabriel Wallentin
3
Gabriel Wallentin
7
Joakim Persson
14
L. Walta
14
L. Walta
14
L. Walta
14
L. Walta
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jonathan Svedberg Tiền vệ |
59 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Villiam Granath Tiền vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Marcus Olsson Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriel Wallentin Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Yannick Agnero Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Vinicius Nogueira Tiền vệ |
30 | 0 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Joel Allansson Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Tim Rönning Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Andreas Johansson Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Andre Boman Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Niilo Mäenpää Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joakim Persson Tiền vệ |
42 | 18 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Yousef Salech Tiền đạo |
25 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Melker Heier Tiền vệ |
55 | 9 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Noel Milleskog Tiền vệ |
28 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Walta Tiền vệ |
25 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Henrik Castegren Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Wikman Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Jakob Tånnander Thủ môn |
48 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Malcolm Jeng Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Patrick Nwadike Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
33 Saba Mamatsashvili Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jesper Jonasson Westermark Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Gísli Eyjólfsson Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rasmus Wiedesheim-Paul Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Joseph Baffo Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
10 Albin Ahlstrand Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Blair Turgott Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Birnir Snaer Ingason Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Bleon Kurtulus Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Tobias Carlsson Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Victor Ekstrom Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Andreas Pyndt Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Marcus Lindberg Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 David Celic Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Jakob Voelkerling Persson Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Dennis Widgren Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Olsson Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 August Ljungberg Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Halmstad
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
3 : 0
(1-0)
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Halmstad
2 : 1
(2-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
1 : 2
(1-1)
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Halmstad
1 : 1
(1-0)
Sirius
VĐQG Thuỵ Điển
Sirius
1 : 0
(0-0)
Halmstad
Halmstad
Sirius
40% 60% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Halmstad
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Hammarby Halmstad |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
1.01 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Halmstad Norrköping |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
26/09/2024 |
Halmstad Kalmar |
2 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
IFK Göteborg Halmstad |
1 1 (0) (0) |
0.91 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Halmstad Elfsborg |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.99 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sirius
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Sirius Elfsborg |
4 1 (1) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Norrköping Sirius |
0 2 (0) (1) |
1.01 0.0 0.89 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Häcken Sirius |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.92 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Sirius AIK |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.97 2.5 0.79 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Sirius Brommapojkarna |
3 2 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14