GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 10/11/2024 14:00

SVĐ: Gamla Ullevi

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 -1 1/2 0.86

0.81 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.75 3.40

0.83 11 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.91 1.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.50 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Robin Wendin Thomasson

    Axel Henriksson

    8’
  • Đang cập nhật

    Axel Norén

    34’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Christer Mattiasson

  • 45’

    Đang cập nhật

    Andreas Pyndt

  • Đang cập nhật

    Amin Boudri

    57’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Henrik Castegren

  • 59’

    Đang cập nhật

    Adam Wikman

  • Robin Wendin Thomasson

    Filip Gustafsson

    64’
  • 68’

    Yousef Salech

    Adam Wikman

  • Chovanie Amatkarijo

    Edvin Becirovic

    73’
  • Axel Henriksson

    Jonas Lindberg

    87’
  • Jonas Lindberg

    Edvin Becirovic

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gamla Ullevi

  • Trọng tài chính:

    F. Ben Ahmed Nehdi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fredrik Holmberg

  • Ngày sinh:

    03-11-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    73 (T:39, H:13, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christer Mattiasson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    108 (T:53, H:19, B:36)

5

Phạt góc

6

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

2

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

17

334

Tổng số đường chuyền

529

14

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

GAIS Sirius

Đội hình

GAIS 4-3-3

Huấn luyện viên: Fredrik Holmberg

GAIS VS Sirius

4-3-3 Sirius

Huấn luyện viên: Christer Mattiasson

18

Alexander Ahl Holmstrom

24

Filip Beckman

24

Filip Beckman

24

Filip Beckman

24

Filip Beckman

9

Gustav Lundgren

9

Gustav Lundgren

9

Gustav Lundgren

9

Gustav Lundgren

9

Gustav Lundgren

9

Gustav Lundgren

7

Joakim Persson

4

Henrik Castegren

4

Henrik Castegren

4

Henrik Castegren

4

Henrik Castegren

19

Noel Milleskog

19

Noel Milleskog

14

L. Walta

14

L. Walta

14

L. Walta

9

Yousef Salech

Đội hình xuất phát

GAIS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Alexander Ahl Holmstrom Tiền đạo

62 22 1 12 0 Tiền đạo

21

Axel Henriksson Tiền vệ

44 13 6 16 0 Tiền vệ

4

Axel Norén Hậu vệ

60 8 1 11 0 Hậu vệ

9

Gustav Lundgren Tiền đạo

64 6 21 5 0 Tiền đạo

24

Filip Beckman Hậu vệ

43 3 2 8 0 Hậu vệ

26

Chovanie Amatkarijo Tiền đạo

38 3 1 3 0 Tiền đạo

6

August Wängberg Hậu vệ

64 2 4 6 0 Hậu vệ

17

Amin Boudri Tiền vệ

29 2 0 5 0 Tiền vệ

5

Robin Wendin Thomasson Hậu vệ

28 0 6 1 0 Hậu vệ

32

Harun Ibrahim Tiền vệ

28 0 1 8 0 Tiền vệ

13

Kees Sims Thủ môn

27 0 0 0 1 Thủ môn

Sirius

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Joakim Persson Tiền vệ

45 19 8 8 0 Tiền vệ

9

Yousef Salech Tiền đạo

28 12 4 1 0 Tiền đạo

19

Noel Milleskog Tiền vệ

31 9 4 2 0 Tiền vệ

14

L. Walta Tiền vệ

28 7 3 5 0 Tiền vệ

4

Henrik Castegren Hậu vệ

47 2 2 8 0 Hậu vệ

18

Adam Wikman Tiền vệ

59 2 2 7 0 Tiền vệ

2

Patrick Nwadike Hậu vệ

35 0 1 5 1 Hậu vệ

31

Malcolm Jeng Hậu vệ

59 0 1 1 0 Hậu vệ

34

David Celic Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

20

Victor Ekstrom Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Andreas Pyndt Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

GAIS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Erik Krantz Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

10

Mervan Çelik Tiền đạo

63 11 7 5 0 Tiền đạo

2

Egzon Binaku Hậu vệ

24 0 1 5 0 Hậu vệ

27

Mohamed Bawa Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Filip Gustafsson Tiền vệ

36 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Jonas Lindberg Tiền vệ

57 3 4 5 0 Tiền vệ

11

Edvin Becirovic Tiền đạo

28 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Richard Friday Tiền đạo

33 4 1 3 1 Tiền đạo

28

Simon Sjoholm Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Sirius

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Marcus Lindberg Tiền vệ

31 3 2 3 0 Tiền vệ

33

Saba Mamatsashvili Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Jakob Voelkerling Persson Hậu vệ

56 1 3 8 0 Hậu vệ

26

Hugo Mella Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Melker Heier Tiền vệ

58 9 11 8 0 Tiền vệ

36

August Ljungberg Tiền vệ

43 0 1 2 0 Tiền vệ

15

Andreas Murbeck Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

30

Jakob Tånnander Thủ môn

51 0 1 0 0 Thủ môn

5

Tobias Carlsson Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

GAIS

Sirius

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (GAIS: 0T - 0H - 1B) (Sirius: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/07/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Sirius

3 : 1

(1-0)

GAIS

Phong độ gần nhất

GAIS

Phong độ

Sirius

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

GAIS

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

03/11/2024

Häcken

GAIS

1 2

(1) (1)

0.95 -0.5 0.95

1.02 3.5 0.86

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/10/2024

Mjällby

GAIS

1 1

(0) (0)

1.09 -1.0 0.82

0.81 2.5 1.06

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

20/10/2024

GAIS

Värnamo

0 0

(0) (0)

0.75 +0 1.10

0.95 2.5 0.95

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Brommapojkarna

GAIS

2 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.98

0.85 3.0 1.03

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

30/09/2024

IFK Göteborg

GAIS

2 0

(1) (0)

1.01 +0 0.79

0.83 2.5 0.85

B
X

Sirius

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

03/11/2024

Sirius

Mjällby

1 1

(1) (1)

0.83 +0.25 1.07

1.06 3.0 0.81

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/10/2024

Sirius

Hammarby

0 3

(0) (2)

0.9 0.25 1.0

0.91 2.75 0.97

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

19/10/2024

Halmstad

Sirius

3 1

(2) (0)

0.98 +0.5 0.92

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Sirius

Elfsborg

4 1

(1) (1)

0.84 +0.25 1.06

0.94 3.0 0.94

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

03/10/2024

Norrköping

Sirius

0 2

(0) (1)

1.01 0.0 0.89

0.94 2.75 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 8

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất