- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sirius Öster
Sirius 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Öster
Huấn luyện viên:
7
Joakim Persson
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
4
Henrik Castegren
19
Noel Milleskog
19
Noel Milleskog
14
L. Walta
14
L. Walta
14
L. Walta
9
Yousef Salech
19
Adam Bergmark Wiberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
20
Alibek Aliev
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
20
Alibek Aliev
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joakim Persson Tiền vệ |
46 | 19 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Yousef Salech Tiền đạo |
29 | 12 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Noel Milleskog Tiền vệ |
32 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Walta Tiền vệ |
29 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Henrik Castegren Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Wikman Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Patrick Nwadike Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Malcolm Jeng Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 David Celic Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Victor Ekstrom Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Andreas Pyndt Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Adam Bergmark Wiberg Tiền vệ |
63 | 26 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Alibek Aliev Tiền đạo |
29 | 15 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
18 Daniel Ljung Tiền vệ |
61 | 10 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 David Seger Tiền vệ |
32 | 7 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Niklas Söderberg Tiền vệ |
59 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Ivan Kričak Hậu vệ |
38 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Lukas Bergquist Hậu vệ |
38 | 2 | 9 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Höög Jansson Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Mattis Adolfsson Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
33 Tatu Varmanen Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Robin Wallinder Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sirius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jakob Tånnander Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Tobias Carlsson Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcus Lindberg Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Saba Mamatsashvili Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jakob Voelkerling Persson Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Hugo Mella Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Melker Heier Tiền vệ |
59 | 9 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
36 August Ljungberg Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Andreas Murbeck Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Raymond Adjei Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Sebastian Starke Hedlund Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Albin Mörfelt Tiền vệ |
40 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Carl Lundahl Persson Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Theodor Johansson Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Vladimir Rodić Tiền vệ |
58 | 10 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Martin Andersen Tiền đạo |
12 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sirius
Öster
Sirius
Öster
80% 20% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sirius
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Sirius Helsingborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
GAIS Sirius |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.81 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Sirius Mjällby |
1 1 (1) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
1.06 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sirius Hammarby |
0 3 (0) (2) |
0.9 0.25 1.0 |
0.91 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Halmstad Sirius |
3 1 (2) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Öster
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Häcken Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Degerfors Öster |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Öster Skövde AIK |
5 2 (5) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.82 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Örebro Öster |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Öster Varberg BoIS |
3 4 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 12