- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Gefle Mjällby
Gefle 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Mjällby
Huấn luyện viên:
11
Leo Englund
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
18
J. Bergström
6
I. Jagne
6
I. Jagne
6
I. Jagne
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
6
I. Jagne
6
I. Jagne
6
I. Jagne
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Leo Englund Tiền đạo |
59 | 16 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Jacob Hjelte Tiền đạo |
53 | 14 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Adrian Edqvist Tiền vệ |
59 | 6 | 5 | 10 | 2 | Tiền vệ |
29 Martin Rauschenberg Brorsen Hậu vệ |
59 | 4 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevin Persson Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 York Rafael Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
35 Samuel Adrian Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Iu Ranera Grau Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Gustav Friberg Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Mathias Nilsson Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Merbom Adolfsson Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 J. Bergström Tiền đạo |
45 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 E. Stroud Tiền vệ |
63 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 T. Pettersson Hậu vệ |
58 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 I. Jagne Tiền đạo |
54 | 4 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 A. Brorsson Hậu vệ |
66 | 4 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Røjkjær Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Manneh Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 R. Wikström Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 T. Stavitski Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 J. Gustavsson Tiền vệ |
64 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 N. Törnqvist Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sebastian Friman Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Henrik Bellman Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tobias Johansson Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lukas Browning Lagerfeldt Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Christoffer Aspgren Hậu vệ |
47 | 0 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Niclas Hakansson Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Samouil Izountouemoi Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 I. Johnsson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 A. Lundin Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 R. Leandersson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 F. Linderoth Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 J. Persson Åhstedt Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 S. Nwankwo Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 J. Kiilerich Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 A. Johansson Tiền đạo |
60 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Gefle
Mjällby
Gefle
Mjällby
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gefle
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Halmstad Gefle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
GIF Sundsvall Gefle |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gefle Utsikten |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Trelleborg Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Gefle Oddevold |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Mjällby
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Mjällby Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Mjällby IFK Göteborg |
1 0 (1) (0) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.99 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sirius Mjällby |
1 1 (1) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
1.06 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Mjällby GAIS |
1 1 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.82 |
0.81 2.5 1.06 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kalmar Mjällby |
0 3 (0) (2) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.91 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 18