GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 10/11/2024 14:00

SVĐ: Strandvallen

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 -1 3/4 0.84

0.99 2.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.27 3.44 2.94

0.75 10.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 -0.93

0.84 1.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.95 2.03 3.44

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Kolbeinn Thordarson

  • I. Jagne

    E. Stroud

    45’
  • 70’

    Oscar Pettersson

    Sebastian Ohlsson

  • 73’

    Đang cập nhật

    Jonas Bager

  • Đang cập nhật

    A. Johansson

    79’
  • 82’

    Jonas Bager

    David Kruse

  • A. Manneh

    I. Johnsson

    83’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    87’
  • 90’

    Kolbeinn Thordarson

    Linus Carlstrand

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Strandvallen

  • Trọng tài chính:

    V. Wolf

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anders Torstensson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    73 (T:35, H:14, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefan Billborn

  • Ngày sinh:

    15-11-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    151 (T:61, H:32, B:58)

3

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

6

15

Phạm lỗi

12

446

Tổng số đường chuyền

377

22

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Mjällby IFK Göteborg

Đội hình

Mjällby 3-4-3

Huấn luyện viên: Anders Torstensson

Mjällby VS IFK Göteborg

3-4-3 IFK Göteborg

Huấn luyện viên: Stefan Billborn

18

J. Bergström

6

I. Jagne

6

I. Jagne

6

I. Jagne

3

A. Brorsson

3

A. Brorsson

3

A. Brorsson

3

A. Brorsson

6

I. Jagne

6

I. Jagne

6

I. Jagne

14

Gustaf Norlin

9

Laurs Skjellerup

9

Laurs Skjellerup

9

Laurs Skjellerup

9

Laurs Skjellerup

21

Adam Carlén

21

Adam Carlén

23

Kolbeinn Thordarson

23

Kolbeinn Thordarson

23

Kolbeinn Thordarson

13

Gustav Svensson

Đội hình xuất phát

Mjällby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

J. Bergström Tiền đạo

44 12 3 4 0 Tiền đạo

17

E. Stroud Tiền vệ

62 6 7 3 0 Tiền vệ

24

T. Pettersson Hậu vệ

57 6 1 3 0 Hậu vệ

6

I. Jagne Tiền đạo

53 4 6 6 0 Tiền đạo

3

A. Brorsson Hậu vệ

65 4 2 9 0 Hậu vệ

10

N. Røjkjær Tiền vệ

31 4 2 2 0 Tiền vệ

19

A. Manneh Tiền đạo

28 2 1 4 0 Tiền đạo

4

R. Wikström Hậu vệ

36 2 0 6 0 Hậu vệ

11

T. Stavitski Tiền vệ

10 1 3 0 0 Tiền vệ

22

J. Gustavsson Tiền vệ

63 1 1 12 0 Tiền vệ

1

N. Törnqvist Thủ môn

63 0 0 3 0 Thủ môn

IFK Göteborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Gustaf Norlin Tiền vệ

63 7 1 5 0 Tiền vệ

13

Gustav Svensson Hậu vệ

61 5 2 10 0 Hậu vệ

21

Adam Carlén Tiền vệ

62 5 1 14 2 Tiền vệ

23

Kolbeinn Thordarson Tiền vệ

39 4 3 14 1 Tiền vệ

9

Laurs Skjellerup Tiền đạo

21 4 0 2 0 Tiền đạo

30

Ramon Pascal Lundqvist Tiền vệ

12 3 2 1 0 Tiền vệ

7

Oscar Pettersson Tiền vệ

30 2 2 4 0 Tiền vệ

6

Anders Trondsen Hậu vệ

49 0 2 2 3 Hậu vệ

12

Jacob Karlstrøm Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

8

Jonas Bager Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

3

August Erlingmark Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mjällby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

R. Leandersson Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

35

A. Lundin Thủ môn

66 0 0 1 0 Thủ môn

23

F. Linderoth Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

31

S. Nwankwo Tiền đạo

20 1 1 1 0 Tiền đạo

20

J. Persson Åhstedt Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

13

J. Kiilerich Hậu vệ

29 2 0 2 0 Hậu vệ

29

I. Johnsson Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

16

A. Johansson Tiền đạo

59 5 3 3 0 Tiền đạo

IFK Göteborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

David Kruse Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Linus Carlstrand Tiền đạo

54 1 0 1 0 Tiền đạo

25

Elis Bishesari Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

17

Oscar Wendt Hậu vệ

51 2 3 3 0 Hậu vệ

5

Sebastian Ohlsson Tiền vệ

44 5 1 9 0 Tiền vệ

10

Hussein Carneil Tiền đạo

22 1 1 3 1 Tiền đạo

20

Suleiman Abdullahi Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Emil Salomonsson Hậu vệ

50 3 5 2 0 Hậu vệ

4

Rockson Yeboah Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Mjällby

IFK Göteborg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mjällby: 1T - 1H - 3B) (IFK Göteborg: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/05/2024

VĐQG Thuỵ Điển

IFK Göteborg

1 : 0

(0-0)

Mjällby

24/09/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Mjällby

0 : 1

(0-0)

IFK Göteborg

03/06/2023

VĐQG Thuỵ Điển

IFK Göteborg

0 : 1

(0-0)

Mjällby

05/09/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Mjällby

1 : 4

(0-3)

IFK Göteborg

17/07/2022

VĐQG Thuỵ Điển

IFK Göteborg

1 : 1

(1-0)

Mjällby

Phong độ gần nhất

Mjällby

Phong độ

IFK Göteborg

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mjällby

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

03/11/2024

Sirius

Mjällby

1 1

(1) (1)

0.83 +0.25 1.07

1.06 3.0 0.81

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/10/2024

Mjällby

GAIS

1 1

(0) (0)

1.09 -1.0 0.82

0.81 2.5 1.06

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

20/10/2024

Kalmar

Mjällby

0 3

(0) (2)

0.84 +0.25 1.06

0.91 2.5 0.90

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Mjällby

Västerås SK

2 1

(1) (1)

0.91 -0.5 0.99

0.96 2.75 0.92

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Malmö FF

Mjällby

2 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.90

0.82 2.75 0.82

B
X

IFK Göteborg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

02/11/2024

IFK Göteborg

Kalmar

1 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.88

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

28/10/2024

Malmö FF

IFK Göteborg

2 1

(0) (1)

1.01 -1.25 0.89

0.81 2.75 1.07

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

IFK Göteborg

AIK

1 2

(0) (1)

1.12 0.0 0.79

1.05 2.25 0.83

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Norrköping

IFK Göteborg

0 2

(0) (1)

0.99 -0.25 0.91

0.88 2.5 0.92

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

30/09/2024

IFK Göteborg

GAIS

2 0

(1) (0)

1.01 +0 0.79

0.83 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 12

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 19

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất