Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 02/03/2025 14:15
SVĐ: Gamla Ullevi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
GAIS Norrköping
GAIS 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Norrköping
Huấn luyện viên:
18
Alexander Ahl Holmstrom
24
Filip Beckman
24
Filip Beckman
24
Filip Beckman
24
Filip Beckman
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
5
Christoffer Nyman
7
Jacob Ortmark
7
Jacob Ortmark
7
Jacob Ortmark
7
Jacob Ortmark
26
Kristoffer Khazeni
26
Kristoffer Khazeni
91
David Mitov Nilsson
91
David Mitov Nilsson
91
David Mitov Nilsson
8
Ísak Andri Sigurgeirsson
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alexander Ahl Holmstrom Tiền đạo |
63 | 22 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
21 Axel Henriksson Tiền vệ |
45 | 13 | 6 | 16 | 0 | Tiền vệ |
4 Axel Norén Hậu vệ |
61 | 8 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gustav Lundgren Tiền đạo |
65 | 6 | 21 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Beckman Hậu vệ |
44 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Chovanie Amatkarijo Tiền đạo |
39 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 August Wängberg Hậu vệ |
65 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Amin Boudri Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Robin Wendin Thomasson Hậu vệ |
29 | 0 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Harun Ibrahim Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Kees Sims Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Norrköping
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Christoffer Nyman Tiền đạo |
62 | 22 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ísak Andri Sigurgeirsson Tiền vệ |
43 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kristoffer Khazeni Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 David Mitov Nilsson Thủ môn |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Jacob Ortmark Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Jesper Ceesay Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Max Watson Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Dino Salihović Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Amadeus Sögaard Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yahya Kalley Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
35 Stephen Bolma Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Richard Friday Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
28 Simon Sjoholm Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mervan Çelik Tiền đạo |
64 | 11 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Krantz Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Egzon Binaku Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Filip Gustafsson Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Edvin Becirovic Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Mohamed Bawa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Lindberg Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Norrköping
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vito Hammershøj-Mistrati Tiền vệ |
56 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 David Moberg Karlsson Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 David Andersson Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Ture Sandberg Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Carl Björk Tiền đạo |
41 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Laorent Shabani Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Tim Prica Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Theo Karl Krantz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
GAIS
Norrköping
VĐQG Thuỵ Điển
GAIS
0 : 1
(0-0)
Norrköping
VĐQG Thuỵ Điển
Norrköping
1 : 0
(0-0)
GAIS
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
GAIS
0 : 1
(0-1)
Norrköping
GAIS
Norrköping
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
GAIS
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Karlberg GAIS |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
GAIS Örebro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
GAIS Sirius |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.81 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Häcken GAIS |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.95 |
1.02 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Mjällby GAIS |
1 1 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.82 |
0.81 2.5 1.06 |
T
|
X
|
Norrköping
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Norrköping Örebro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Karlberg Norrköping |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Djurgården Norrköping |
3 1 (1) (0) |
1.06 -1.75 0.84 |
1.01 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Norrköping AIK |
1 0 (1) (0) |
0.85 0.25 1.05 |
1.0 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Värnamo Norrköping |
1 2 (0) (1) |
1.12 -0.5 0.79 |
0.88 2.25 1.0 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13