0.75 0 -0.91
0.95 2.5 0.95
- - -
- - -
2.20 3.40 3.20
0.82 11 0.92
- - -
- - -
0.77 0 1.00
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
2.87 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Mervan Çelik
Edvin Becirovic
59’ -
Đang cập nhật
William Milovanovic
60’ -
64’
Ajdin Zeljkovic
Marco Bustos
-
68’
Đang cập nhật
Wenderson
-
Joackim Åberg
Lucas Hedlund
72’ -
78’
Frank Junior Adjei
Carl Johansson
-
William Milovanovic
Axel Henriksson
82’ -
87’
Victor Larsson
Albin Lohikangas
-
90’
Đang cập nhật
Carl Johansson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
53%
47%
1
2
10
11
552
475
12
6
2
1
1
1
GAIS Värnamo
GAIS 4-3-3
Huấn luyện viên: Fredrik Holmberg
4-3-3 Värnamo
Huấn luyện viên: Ferran Sibila Pont
18
Alexander Ahl Holmstrom
19
Richard Friday
19
Richard Friday
19
Richard Friday
19
Richard Friday
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
10
Ajdin Zeljkovic
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alexander Ahl Holmstrom Tiền đạo |
59 | 21 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
10 Mervan Çelik Tiền đạo |
61 | 11 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Axel Norén Hậu vệ |
58 | 8 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Gustav Lundgren Tiền vệ |
61 | 6 | 20 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Richard Friday Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
6 August Wängberg Hậu vệ |
61 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Joackim Åberg Tiền vệ |
57 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 William Milovanovic Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Anes Cardaklija Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Robin Wendin Thomasson Hậu vệ |
25 | 0 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mergim Krasniqi Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ajdin Zeljkovic Tiền đạo |
56 | 14 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Johnbosco Samuel Kalu Tiền đạo |
25 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Simon Thern Tiền vệ |
46 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Larsson Hậu vệ |
56 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenderson Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Steinwender Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Luke Le Roux Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Frank Junior Adjei Tiền đạo |
47 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
39 Viktor Andersson Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Samuel Kotto Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Emin Grozdanic Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Harun Ibrahim Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Denis Krivosic Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Edvin Becirovic Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Amin Boudri Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Lindberg Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Axel Henriksson Tiền vệ |
41 | 13 | 6 | 16 | 0 | Tiền vệ |
14 Filip Gustafsson Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Lucas Hedlund Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Kees Sims Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gustav Engvall Tiền đạo |
52 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
19 Marco Bustos Tiền đạo |
57 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Jonathan Rasheed Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Albin Lohikangas Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Hampus Nässtrom Hậu vệ |
57 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Carl Johansson Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Joel Voelkerling Persson Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Johan Rapp Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Freddy Winsth Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
GAIS
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
1 : 2
(1-2)
GAIS
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
GAIS
1 : 1
(0-0)
Värnamo
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Värnamo
1 : 0
(0-0)
GAIS
Hạng Hai Thuỵ Điển
GAIS
1 : 2
(0-2)
Värnamo
Hạng Hai Thuỵ Điển
Värnamo
1 : 0
(1-0)
GAIS
GAIS
Värnamo
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
GAIS
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Brommapojkarna GAIS |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.85 3.0 1.03 |
B
|
X
|
|
30/09/2024 |
IFK Göteborg GAIS |
2 0 (1) (0) |
1.01 +0 0.79 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
GAIS Djurgården |
3 0 (1) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
GAIS Malmö FF |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Västerås SK GAIS |
2 3 (0) (3) |
- - - |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
Värnamo
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Malmö FF Värnamo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Värnamo Djurgården |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.98 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Mjällby Värnamo |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.87 2.25 1.03 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Värnamo Västerås SK |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Kalmar Värnamo |
3 1 (1) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.81 2.25 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15