VĐQG Thuỵ Điển - 05/10/2024 15:30
SVĐ: Grimsta IP
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.98
0.85 3.0 -0.97
- - -
- - -
2.28 3.78 2.88
0.88 10.5 0.86
- - -
- - -
0.74 0 -0.86
0.95 1.25 0.93
- - -
- - -
2.71 2.29 3.38
- - -
- - -
- - -
-
-
Ludvig Fritzson
Nikola Vasic
46’ -
47’
Đang cập nhật
Filip Beckman
-
Adam Jakobsen
Nikola Vasic
50’ -
62’
Axel Henriksson
Richard Friday
-
63’
William Milovanovic
Jonas Lindberg
-
72’
Chovanie Amatkarijo
Amin Boudri
-
Daleho Irandust
Theo Bergvall
75’ -
Adam Jakobsen
Mervan Çelik
83’ -
Kaare Barslund
André Calisir
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
48%
52%
4
2
9
11
497
521
11
13
4
4
1
1
Brommapojkarna GAIS
Brommapojkarna 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Olof Mellberg
4-2-3-1 GAIS
Huấn luyện viên: Fredrik Holmberg
9
Nikola Vasic
10
Wilmer Odefalk
10
Wilmer Odefalk
10
Wilmer Odefalk
10
Wilmer Odefalk
17
Alexander Jensen
17
Alexander Jensen
16
Adam Jakobsen
16
Adam Jakobsen
16
Adam Jakobsen
13
Ludvig Fritzson
21
Axel Henriksson
8
William Milovanovic
8
William Milovanovic
8
William Milovanovic
8
William Milovanovic
6
August Wängberg
6
August Wängberg
6
August Wängberg
6
August Wängberg
6
August Wängberg
6
August Wängberg
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Vasic Tiền đạo |
57 | 22 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
13 Ludvig Fritzson Tiền vệ |
59 | 9 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Alexander Jensen Hậu vệ |
62 | 4 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Adam Jakobsen Tiền vệ |
18 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Wilmer Odefalk Tiền vệ |
43 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Daleho Irandust Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Kaare Barslund Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Alexander Abrahamsson Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Serge-Junior Martinsson Ngouali Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lukas Hägg Johansson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hlynur Freyr Karlsson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Axel Henriksson Tiền vệ |
40 | 13 | 6 | 16 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustav Lundgren Tiền đạo |
60 | 6 | 20 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Beckman Hậu vệ |
40 | 3 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 August Wängberg Hậu vệ |
60 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 William Milovanovic Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Chovanie Amatkarijo Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Anes Cardaklija Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Robin Wendin Thomasson Hậu vệ |
24 | 0 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Harun Ibrahim Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Kees Sims Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
11 Edvin Becirovic Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Fabian Mrozek Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Paya Pichkah Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
26 A. Calisir Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Kamilcan Sever Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Nathan Ekperuoh Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Eric Björkander Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 M. Vetkal Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Theo Bergvall Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rasmus Örqvist Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Lucas Hedlund Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Axel Norén Hậu vệ |
57 | 8 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Amin Boudri Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Lindberg Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Richard Friday Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
33 Erik Krantz Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Joackim Åberg Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Filip Gustafsson Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Mervan Çelik Tiền đạo |
60 | 11 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Brommapojkarna
GAIS
VĐQG Thuỵ Điển
GAIS
0 : 4
(0-2)
Brommapojkarna
Brommapojkarna
GAIS
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Brommapojkarna
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
Brommapojkarna Västerås SK |
2 1 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.83 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
25/09/2024 |
Djurgården Brommapojkarna |
2 1 (1) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
1.04 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
21/09/2024 |
Brommapojkarna Mjällby |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.99 |
0.80 2.75 0.95 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Sirius Brommapojkarna |
3 2 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.89 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Brommapojkarna Elfsborg |
3 3 (2) (1) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.88 3.0 0.82 |
T
|
T
|
GAIS
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
IFK Göteborg GAIS |
2 0 (1) (0) |
1.01 +0 0.79 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
GAIS Djurgården |
3 0 (1) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
GAIS Malmö FF |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Västerås SK GAIS |
2 3 (0) (3) |
- - - |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
||
31/08/2024 |
GAIS Kalmar |
1 1 (1) (1) |
1.06 -0.75 0.84 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19