- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
GAIS AIK
GAIS 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 AIK
Huấn luyện viên:
18
Alexander Ahl Holmstrom
24
Filip Beckman
24
Filip Beckman
24
Filip Beckman
24
Filip Beckman
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
28
I. Pittas
7
A. Salétros
7
A. Salétros
7
A. Salétros
7
A. Salétros
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
16
Benjamin Hansen
16
Benjamin Hansen
16
Benjamin Hansen
17
Mads Thychosen
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alexander Ahl Holmstrom Tiền đạo |
60 | 22 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Axel Henriksson Tiền vệ |
45 | 13 | 6 | 16 | 0 | Tiền vệ |
4 Axel Norén Hậu vệ |
58 | 7 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gustav Lundgren Tiền đạo |
62 | 6 | 21 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Beckman Hậu vệ |
41 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Chovanie Amatkarijo Tiền đạo |
39 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 August Wängberg Hậu vệ |
62 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Amin Boudri Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Robin Wendin Thomasson Hậu vệ |
29 | 0 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Harun Ibrahim Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Kees Sims Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 I. Pittas Tiền đạo |
40 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Mads Thychosen Hậu vệ |
42 | 4 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Dino Beširović Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Benjamin Hansen Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 A. Salétros Tiền vệ |
42 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Bersant Celina Tiền vệ |
36 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Onni Valakari Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Alexander Milošević Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 Eskil Smidesang Edh Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 K. Nordfeldt Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Lamine Dabo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Simon Sjoholm Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mervan Çelik Tiền đạo |
61 | 10 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Krantz Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Egzon Binaku Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Filip Gustafsson Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Edvin Becirovic Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Mohamed Bawa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Lindberg Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Richard Friday Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Ahmad Faqa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oscar Uddenäs Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 John Guidetti Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Axel Björnström Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Emmanuel Gono Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Victor Andersson Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ismael Diawara Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Aaron Stoch Rydell Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Isherwood Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
GAIS
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
0 : 1
(0-1)
GAIS
VĐQG Thuỵ Điển
GAIS
2 : 0
(1-0)
AIK
GAIS
AIK
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
GAIS
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
GAIS Norrköping |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Karlberg GAIS |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
GAIS Örebro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
GAIS Sirius |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.81 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Häcken GAIS |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.95 |
1.02 3.5 0.86 |
T
|
X
|
AIK
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
AIK Värnamo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Trelleborg AIK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
AIK Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
AIK Halmstad |
5 1 (3) (1) |
1.06 -1.25 0.84 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Norrköping AIK |
1 0 (1) (0) |
0.85 0.25 1.05 |
1.0 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10