GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 27/10/2024 15:30

SVĐ: Brastad Arena

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -2 3/4 0.99

0.84 3.25 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.85 6.00

0.88 11.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 1/2 0.97

0.74 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.89 2.54 5.17

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Adam Lundkvist

    30’
  • 46’

    Villiam Granath

    Gísli Eyjólfsson

  • Romeo Amane

    Amor Layouni

    59’
  • 66’

    Niilo Mäenpää

    Birnir Snaer Ingason

  • Adam Lundkvist

    Jacob Barrett Laursen

    70’
  • 71’

    Vinicius Nogueira

    Blair Turgott

  • Jeremy Agbonifo

    Johan Hammar

    80’
  • 83’

    Marcus Olsson

    Joseph Baffo

  • 86’

    Vinicius Nogueira

    Bleon Kurtulus

  • Đang cập nhật

    Simon Gustafson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Brastad Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Joop Oosterveld

  • Ngày sinh:

    21-11-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Johan Lindholm

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    9 (T:3, H:3, B:3)

8

Phạt góc

3

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

1

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

7

675

Tổng số đường chuyền

284

20

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Häcken Halmstad

Đội hình

Häcken 4-3-3

Huấn luyện viên: Joop Oosterveld

Häcken VS Halmstad

4-3-3 Halmstad

Huấn luyện viên: Johan Lindholm

10

Ali Youssef

23

Jeremy Agbonifo

23

Jeremy Agbonifo

23

Jeremy Agbonifo

23

Jeremy Agbonifo

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

8

Jonathan Svedberg

21

Marcus Olsson

21

Marcus Olsson

21

Marcus Olsson

23

Yannick Agnero

23

Yannick Agnero

23

Yannick Agnero

23

Yannick Agnero

21

Marcus Olsson

21

Marcus Olsson

21

Marcus Olsson

Đội hình xuất phát

Häcken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ali Youssef Tiền đạo

38 12 1 3 0 Tiền đạo

18

Mikkel Rygaard Tiền vệ

44 6 12 7 0 Tiền vệ

14

Simon Gustafson Tiền vệ

37 6 6 6 0 Tiền vệ

11

Julius Lindberg Hậu vệ

31 5 5 4 0 Hậu vệ

23

Jeremy Agbonifo Tiền đạo

19 5 3 2 0 Tiền đạo

27

Romeo Amane Tiền vệ

42 3 6 4 0 Tiền vệ

21

Adam Lundkvist Hậu vệ

31 1 4 7 0 Hậu vệ

8

Lars Olden Larsen  Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Peter Abrahamsson Thủ môn

47 1 0 1 0 Thủ môn

22

Nikola Zecevic Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Marius Lode Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

Halmstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jonathan Svedberg Tiền vệ

60 3 4 11 0 Tiền vệ

3

Gabriel Wallentin Hậu vệ

63 3 1 9 1 Hậu vệ

11

Villiam Granath Tiền đạo

61 3 1 2 0 Tiền đạo

21

Marcus Olsson Hậu vệ

55 2 3 6 0 Hậu vệ

23

Yannick Agnero Tiền đạo

8 2 0 3 0 Tiền đạo

16

Niilo Mäenpää Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

27

Vinicius Nogueira Tiền vệ

31 0 7 7 0 Tiền vệ

17

Andre Boman Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Joel Allansson Tiền vệ

63 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Tim Rönning Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

4

Andreas Johansson Hậu vệ

54 0 0 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Häcken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Andreas Linde Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

19

Srdjan Hrstic Tiền đạo

42 12 1 3 0 Tiền đạo

15

Samuel Leach Holm Tiền vệ

9 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Johan Hammar Hậu vệ

33 1 0 1 1 Hậu vệ

6

Axel Lindahl Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Amor Layouni Tiền đạo

35 12 6 5 0 Tiền đạo

34

Severin Nioule Tiền đạo

20 1 2 0 0 Tiền đạo

16

Pontus Dahbo Tiền vệ

47 0 2 2 0 Tiền vệ

7

Jacob Barrett Laursen Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

Halmstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Blair Turgott Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Albin Ahlstrand Tiền vệ

51 0 0 4 0 Tiền vệ

2

Thomas Boakye Hậu vệ

48 1 1 2 0 Hậu vệ

7

Birnir Snaer Ingason Tiền vệ

32 4 1 1 0 Tiền vệ

35

Alexander Nielsen Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

19

Rasmus Wiedesheim-Paul Tiền đạo

33 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Joseph Baffo Hậu vệ

52 1 0 16 1 Hậu vệ

13

Gísli Eyjólfsson Tiền vệ

28 2 2 1 0 Tiền vệ

26

Bleon Kurtulus Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

Häcken

Halmstad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Häcken: 2T - 0H - 3B) (Halmstad: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/05/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Halmstad

3 : 0

(2-0)

Häcken

17/09/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Häcken

3 : 2

(1-0)

Halmstad

07/05/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Halmstad

1 : 0

(1-0)

Häcken

04/03/2023

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

Häcken

2 : 1

(2-1)

Halmstad

23/10/2021

VĐQG Thuỵ Điển

Häcken

2 : 3

(2-1)

Halmstad

Phong độ gần nhất

Häcken

Phong độ

Halmstad

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Häcken

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

19/10/2024

Elfsborg

Häcken

1 3

(0) (1)

1.03 -0.75 0.87

0.88 3.25 1.02

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

AIK

Häcken

0 2

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.89 2.5 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

02/10/2024

Tord

Häcken

1 2

(0) (1)

0.97 +3.75 0.87

0.89 4.5 0.91

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Häcken

Sirius

2 0

(0) (0)

1.01 -0.75 0.89

0.92 3.25 0.83

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Hammarby

Häcken

2 0

(1) (0)

0.88 -0.25 1.02

0.93 3.5 0.93

B
X

Halmstad

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

19/10/2024

Halmstad

Sirius

3 1

(2) (0)

0.98 +0.5 0.92

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Hammarby

Halmstad

1 0

(0) (0)

0.92 -1.5 0.98

1.01 3.0 0.87

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Halmstad

Norrköping

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.25 0.90

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Halmstad

Kalmar

2 2

(1) (2)

0.80 +0.25 1.10

0.95 2.25 0.95

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

23/09/2024

IFK Göteborg

Halmstad

1 1

(0) (0)

0.91 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 2

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất