VĐQG Thuỵ Điển - 29/03/2025 16:30
SVĐ: Brastad Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Häcken Brommapojkarna
Häcken 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Brommapojkarna
Huấn luyện viên:
19
Srdjan Hrstic
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
23
Jeremy Agbonifo
23
Jeremy Agbonifo
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
14
Simon Gustafson
9
Nikola Vasic
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
17
Alexander Jensen
17
Alexander Jensen
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Srdjan Hrstic Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Simon Gustafson Tiền vệ |
38 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jeremy Agbonifo Tiền vệ |
22 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Samuel Leach Holm Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Johan Hammar Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Lars Olden Larsen Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pontus Dahbo Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Peter Abrahamsson Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Sigge Jansson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marius Lode Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jacob Barrett Laursen Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Vasic Tiền đạo |
59 | 22 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
13 Ludvig Fritzson Tiền vệ |
61 | 9 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Alexander Jensen Hậu vệ |
64 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Wilmer Odefalk Tiền vệ |
48 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Timossi Andersson Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Eric Björkander Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 A. Calisir Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Kaare Barslund Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Ekperuoh Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hlynur Freyr Karlsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Vetkal Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Johannes Engvall Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Joel Hjalmar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Severin Nioule Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Filip Olov Öhman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Romeo Amane Tiền vệ |
44 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikola Zecevic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 John Paul Dembe Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 N. Ek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Linde Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lukas Hägg Johansson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Alfons Lohake Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Kamilcan Sever Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Fabian Mrozek Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Alexander Abrahamsson Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Charlie Emil Seth Antonelius Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Liam Jordan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Häcken
Brommapojkarna
VĐQG Thuỵ Điển
Brommapojkarna
1 : 3
(0-1)
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
4 : 3
(2-2)
Brommapojkarna
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Häcken
1 : 1
(1-1)
Brommapojkarna
VĐQG Thuỵ Điển
Brommapojkarna
2 : 1
(0-1)
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
4 : 2
(1-0)
Brommapojkarna
Häcken
Brommapojkarna
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Häcken
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Häcken Sirius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Helsingborg Häcken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/02/2025 |
Häcken Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Kalmar Häcken |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Häcken GAIS |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.95 |
1.02 3.5 0.86 |
B
|
X
|
Brommapojkarna
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Elfsborg Brommapojkarna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Brommapojkarna Örgryte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Brommapojkarna Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Malmö FF Brommapojkarna |
2 1 (2) (1) |
0.74 -1.5 1.19 |
0.76 3.25 1.13 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brommapojkarna Värnamo |
0 1 (0) (1) |
0.95 0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 3