- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Häcken Öster
Häcken 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Öster
Huấn luyện viên:
19
Srdjan Hrstic
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
23
Jeremy Agbonifo
23
Jeremy Agbonifo
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
14
Simon Gustafson
19
Adam Bergmark Wiberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
20
Alibek Aliev
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
20
Alibek Aliev
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Srdjan Hrstic Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Simon Gustafson Tiền vệ |
40 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jeremy Agbonifo Tiền vệ |
22 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Samuel Leach Holm Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Johan Hammar Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Lars Olden Larsen Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pontus Dahbo Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Peter Abrahamsson Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Sigge Jansson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marius Lode Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jacob Barrett Laursen Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Adam Bergmark Wiberg Tiền vệ |
63 | 26 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Alibek Aliev Tiền đạo |
29 | 15 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
18 Daniel Ljung Tiền vệ |
61 | 10 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 David Seger Tiền vệ |
32 | 7 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Niklas Söderberg Tiền vệ |
59 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Ivan Kričak Hậu vệ |
38 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Lukas Bergquist Hậu vệ |
38 | 2 | 9 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Höög Jansson Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Mattis Adolfsson Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
33 Tatu Varmanen Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Robin Wallinder Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Joel Hjalmar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Severin Nioule Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Filip Olov Öhman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Romeo Amane Tiền vệ |
45 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikola Zecevic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 John Paul Dembe Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 N. Ek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Linde Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
43 Johannes Engvall Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Carl Lundahl Persson Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Theodor Johansson Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Vladimir Rodić Tiền vệ |
58 | 10 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Martin Andersen Tiền đạo |
12 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Raymond Adjei Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Sebastian Starke Hedlund Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Albin Mörfelt Tiền vệ |
40 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Häcken
Öster
Häcken
Öster
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Häcken
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Kalmar Häcken |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Häcken GAIS |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.95 |
1.02 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Häcken Halmstad |
0 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.84 3.25 1.04 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Elfsborg Häcken |
1 3 (0) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.88 3.25 1.02 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
AIK Häcken |
0 2 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Öster
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Degerfors Öster |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Öster Skövde AIK |
5 2 (5) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.82 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Örebro Öster |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Öster Varberg BoIS |
3 4 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Oddevold Öster |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 16