Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 23/02/2025 14:15
SVĐ: Olympia
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Helsingborg Häcken
Helsingborg 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Häcken
Huấn luyện viên:
9
Taylor Silverholt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
27
Benjamin Acquah
27
Benjamin Acquah
19
Srdjan Hrstic
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
23
Jeremy Agbonifo
23
Jeremy Agbonifo
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
14
Simon Gustafson
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taylor Silverholt Tiền đạo |
33 | 14 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Wilhelm Loeper Tiền vệ |
58 | 10 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Benjamin Acquah Tiền đạo |
59 | 7 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
16 Ervin Gigović Tiền vệ |
56 | 2 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Jon Birkfeldt Hậu vệ |
33 | 2 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Thomas Rogne Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Dennis Olsson Hậu vệ |
38 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 William Westerlund Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kalle Joelsson Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Wilhelm Nilsson Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Lukas Kjellnas Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Srdjan Hrstic Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Simon Gustafson Tiền vệ |
40 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jeremy Agbonifo Tiền vệ |
22 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Samuel Leach Holm Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Johan Hammar Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Lars Olden Larsen Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pontus Dahbo Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Peter Abrahamsson Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Sigge Jansson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marius Lode Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jacob Barrett Laursen Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Casper Gabriel Ljung Hofvendahl Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nils Arvidsson Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Adam Hellborg Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
18 Anton Nilsson Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Baker Amer Baker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Daniel Bergman Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Alvin Vilhelm Valdemar Nordin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Johannes Engvall Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Joel Hjalmar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Severin Nioule Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Filip Olov Öhman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Romeo Amane Tiền vệ |
45 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikola Zecevic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 John Paul Dembe Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 N. Ek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Linde Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Helsingborg
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
5 : 0
(1-0)
Helsingborg
VĐQG Thuỵ Điển
Helsingborg
1 : 1
(0-0)
Häcken
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Häcken
1 : 1
(0-0)
Helsingborg
VĐQG Thuỵ Điển
Helsingborg
0 : 0
(0-0)
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
1 : 0
(0-0)
Helsingborg
Helsingborg
Häcken
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Helsingborg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Sirius Helsingborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Helsingborg Örgryte |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.88 3.0 0.77 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Örebro Helsingborg |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sandviken Helsingborg |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Helsingborg GIF Sundsvall |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.96 |
T
|
T
|
Häcken
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Häcken Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Kalmar Häcken |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Häcken GAIS |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.95 |
1.02 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Häcken Halmstad |
0 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.84 3.25 1.04 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Elfsborg Häcken |
1 3 (0) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.88 3.25 1.02 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 11