VĐQG Thuỵ Điển - 10/11/2024 14:00
SVĐ: Guldfågeln Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 1.00
0.92 3.25 0.94
- - -
- - -
2.80 4.10 2.20
0.87 10.75 0.83
- - -
- - -
1.00 0 0.77
0.75 1.25 0.96
- - -
- - -
3.20 2.50 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Alex Gersbach
Dino Islamović
27’ -
Đang cập nhật
Vince Osuji
50’ -
Đang cập nhật
Max Svensson
64’ -
65’
Pontus Dahbo
Romeo Amane
-
69’
Jacob Barrett Laursen
N. Ek
-
Rony Jansson
Yvan Inzoudine
74’ -
Đang cập nhật
Samuel Brolin
81’ -
Motaraghebjafarpour Arash
Jakob Kindberg
84’ -
88’
Samuel Leach Holm
John Paul Dembe
-
Johan Karlsson
William Anderson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
46%
54%
2
2
15
10
463
548
19
8
5
2
0
1
Kalmar Häcken
Kalmar 3-5-2
Huấn luyện viên: Stefan Larsson
3-5-2 Häcken
Huấn luyện viên: Joop Oosterveld
9
Dino Islamović
21
Abdussalam Magashy
21
Abdussalam Magashy
21
Abdussalam Magashy
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
19
Srdjan Hrstic
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
23
Jeremy Agbonifo
23
Jeremy Agbonifo
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
14
Simon Gustafson
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dino Islamović Tiền đạo |
28 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Lars Saetra Hậu vệ |
61 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
5 Melker Hallberg Tiền vệ |
43 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdussalam Magashy Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Vince Osuji Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Motaraghebjafarpour Arash Tiền vệ |
61 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Johan Karlsson Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alex Gersbach Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Samuel Brolin Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Rony Jansson Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Max Svensson Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Srdjan Hrstic Tiền đạo |
44 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Simon Gustafson Tiền vệ |
39 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jeremy Agbonifo Tiền vệ |
21 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Samuel Leach Holm Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Johan Hammar Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Lars Olden Larsen Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pontus Dahbo Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Peter Abrahamsson Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Sigge Jansson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marius Lode Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jacob Barrett Laursen Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Antonio Kujundzic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Saku Ylätupa Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Rasmus Sjostedt Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 William Andersson Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yvan Inzoudine Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Jensen Tiền đạo |
53 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Romarinho Tiền vệ |
60 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Ville Nilsson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jakob Kindberg Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Filip Olov Öhman Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Romeo Amane Tiền vệ |
44 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikola Zecevic Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 John Paul Dembe Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 N. Ek Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Linde Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
43 Johannes Engvall Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Joel Hjalmar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Severin Nioule Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kalmar
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
3 : 1
(1-1)
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
1 : 0
(1-0)
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
1 : 3
(0-2)
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
1 : 1
(1-0)
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
3 : 1
(1-1)
Kalmar
Kalmar
Häcken
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kalmar
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
IFK Göteborg Kalmar |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Brommapojkarna Kalmar |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kalmar Mjällby |
0 3 (0) (2) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.91 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Djurgården Kalmar |
1 1 (0) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
1.00 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Kalmar Elfsborg |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.5 0.88 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Häcken
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Häcken GAIS |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.95 |
1.02 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Häcken Halmstad |
0 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.84 3.25 1.04 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Elfsborg Häcken |
1 3 (0) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.88 3.25 1.02 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
AIK Häcken |
0 2 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Tord Häcken |
1 2 (0) (1) |
0.97 +3.75 0.87 |
0.89 4.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14