- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Öster Häcken
Öster 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Häcken
Huấn luyện viên:
19
Adam Bergmark Wiberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
20
Alibek Aliev
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
20
Alibek Aliev
19
Srdjan Hrstic
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
3
Johan Hammar
23
Jeremy Agbonifo
23
Jeremy Agbonifo
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
15
Samuel Leach Holm
14
Simon Gustafson
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Adam Bergmark Wiberg Tiền vệ |
63 | 26 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Alibek Aliev Tiền đạo |
29 | 15 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
18 Daniel Ljung Tiền vệ |
61 | 10 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 David Seger Tiền vệ |
32 | 7 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Niklas Söderberg Tiền vệ |
59 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Ivan Kričak Hậu vệ |
38 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Lukas Bergquist Hậu vệ |
38 | 2 | 9 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Höög Jansson Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Mattis Adolfsson Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
33 Tatu Varmanen Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Robin Wallinder Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Srdjan Hrstic Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Simon Gustafson Tiền vệ |
38 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jeremy Agbonifo Tiền vệ |
22 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Samuel Leach Holm Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Johan Hammar Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Lars Olden Larsen Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pontus Dahbo Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Peter Abrahamsson Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Sigge Jansson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marius Lode Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jacob Barrett Laursen Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Sebastian Starke Hedlund Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Albin Mörfelt Tiền vệ |
40 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Carl Lundahl Persson Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Theodor Johansson Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Vladimir Rodić Tiền vệ |
58 | 10 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Martin Andersen Tiền đạo |
12 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Raymond Adjei Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 N. Ek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Linde Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
43 Johannes Engvall Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Joel Hjalmar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Severin Nioule Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Filip Olov Öhman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Romeo Amane Tiền vệ |
44 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikola Zecevic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 John Paul Dembe Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Öster
Häcken
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Häcken
0 : 0
(0-0)
Öster
Öster
Häcken
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Öster
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Norrköping Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Öster Helsingborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Sirius Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/02/2025 |
Häcken Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Degerfors Öster |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Häcken
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 |
Häcken Brommapojkarna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Häcken Sirius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Helsingborg Häcken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/02/2025 |
Häcken Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Kalmar Häcken |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4