GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 10/11/2024 14:15

SVĐ: Friends Arena

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 -2 3/4 0.84

1.00 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 4.10 8.50

0.90 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.89 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.25 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Yannick Agnero

  • Đang cập nhật

    Bersant Celina

    19’
  • Onni Valakari

    I. Pittas

    29’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Yannick Agnero

  • 36’

    Đang cập nhật

    Gabriel Wallentin

  • 38’

    Đang cập nhật

    Andre Boman

  • Đang cập nhật

    Onni Valakari

    44’
  • Lamine Dabo

    Eskil Smidesang Edh

    45’
  • 46’

    Niilo Mäenpää

    Bleon Kurtulus

  • Đang cập nhật

    Alexander Milošević

    52’
  • Lamine Dabo

    A. Salétros

    60’
  • 65’

    Gísli Eyjólfsson

    Villiam Granath

  • Eskil Smidesang Edh

    Axel Björnström

    76’
  • 82’

    Joel Allansson

    Albin Ahlstrand

  • Onni Valakari

    Victor Andersson

    87’
  • Lamine Dabo

    I. Pittas

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:15 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Friends Arena

  • Trọng tài chính:

    K. Karlsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mikkjal Kjartansson Thomassen

  • Ngày sinh:

    12-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    178 (T:126, H:27, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Johan Lindholm

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    9 (T:3, H:3, B:3)

6

Phạt góc

2

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

2

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

6

535

Tổng số đường chuyền

299

15

Dứt điểm

6

8

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

AIK Halmstad

Đội hình

AIK 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mikkjal Kjartansson Thomassen

AIK VS Halmstad

4-2-3-1 Halmstad

Huấn luyện viên: Johan Lindholm

28

I. Pittas

7

A. Salétros

7

A. Salétros

7

A. Salétros

7

A. Salétros

19

Dino Beširović

19

Dino Beširović

16

Benjamin Hansen

16

Benjamin Hansen

16

Benjamin Hansen

17

Mads Thychosen

8

Jonathan Svedberg

21

Marcus Olsson

21

Marcus Olsson

21

Marcus Olsson

13

Gísli Eyjólfsson

13

Gísli Eyjólfsson

13

Gísli Eyjólfsson

13

Gísli Eyjólfsson

21

Marcus Olsson

21

Marcus Olsson

21

Marcus Olsson

Đội hình xuất phát

AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

I. Pittas Tiền đạo

39 18 4 4 0 Tiền đạo

17

Mads Thychosen Hậu vệ

41 4 6 8 1 Hậu vệ

19

Dino Beširović Tiền vệ

32 4 1 8 0 Tiền vệ

16

Benjamin Hansen Hậu vệ

35 4 0 2 0 Hậu vệ

7

A. Salétros Tiền vệ

41 3 8 5 0 Tiền vệ

10

Bersant Celina Tiền vệ

35 3 6 5 0 Tiền vệ

8

Onni Valakari Tiền vệ

9 1 2 1 0 Tiền vệ

5

Alexander Milošević Hậu vệ

39 1 1 11 0 Hậu vệ

2

Eskil Smidesang Edh Hậu vệ

19 1 1 1 0 Hậu vệ

15

K. Nordfeldt Thủ môn

61 1 0 4 0 Thủ môn

24

Lamine Dabo Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

Halmstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jonathan Svedberg Tiền vệ

62 3 4 11 0 Tiền vệ

3

Gabriel Wallentin Hậu vệ

65 3 1 9 1 Hậu vệ

23

Yannick Agnero Tiền đạo

10 3 0 3 0 Tiền đạo

21

Marcus Olsson Hậu vệ

57 2 3 6 0 Hậu vệ

13

Gísli Eyjólfsson Tiền vệ

30 2 2 1 0 Tiền vệ

16

Niilo Mäenpää Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

27

Vinicius Nogueira Tiền vệ

33 0 8 8 0 Tiền vệ

17

Andre Boman Tiền vệ

16 0 2 0 0 Tiền vệ

6

Joel Allansson Tiền vệ

65 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Tim Rönning Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

4

Andreas Johansson Hậu vệ

56 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Axel Björnström Hậu vệ

59 1 0 7 1 Hậu vệ

31

Emmanuel Gono Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

43

Victor Andersson Tiền vệ

30 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Aaron Stoch Rydell Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Ismael Diawara Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

3

Thomas Isherwood Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Oscar Uddenäs Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Ahmad Faqa Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

11

John Guidetti Tiền đạo

40 3 1 1 0 Tiền đạo

Halmstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Rasmus Wiedesheim-Paul Tiền đạo

35 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Joseph Baffo Hậu vệ

54 1 0 16 1 Hậu vệ

26

Bleon Kurtulus Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Villiam Granath Tiền vệ

63 3 1 3 0 Tiền vệ

14

Blair Turgott Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

35

Alexander Nielsen Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

2

Thomas Boakye Hậu vệ

50 1 1 2 0 Hậu vệ

10

Albin Ahlstrand Tiền vệ

53 0 0 4 0 Tiền vệ

7

Birnir Snaer Ingason Tiền vệ

34 4 1 1 0 Tiền vệ

AIK

Halmstad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AIK: 2T - 1H - 2B) (Halmstad: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/07/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Halmstad

1 : 2

(0-1)

AIK

29/10/2023

VĐQG Thuỵ Điển

AIK

1 : 1

(0-1)

Halmstad

02/04/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Halmstad

2 : 1

(1-0)

AIK

01/11/2021

VĐQG Thuỵ Điển

Halmstad

1 : 0

(1-0)

AIK

02/08/2021

VĐQG Thuỵ Điển

AIK

1 : 0

(1-0)

Halmstad

Phong độ gần nhất

AIK

Phong độ

Halmstad

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AIK

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

04/11/2024

Norrköping

AIK

1 0

(1) (0)

0.85 0.25 1.05

1.0 2.25 0.88

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

27/10/2024

AIK

Elfsborg

2 1

(1) (0)

1.08 -0.5 0.83

0.83 2.25 1.05

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

IFK Göteborg

AIK

1 2

(0) (1)

1.12 0.0 0.79

1.05 2.25 0.83

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

AIK

Häcken

0 2

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.89 2.5 0.91

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

AIK

Hammarby

1 0

(0) (0)

0.81 -0.25 1.09

0.88 2.0 1.00

T
X

Halmstad

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

03/11/2024

Halmstad

Djurgården

1 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.90

1.00 2.5 0.80

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

27/10/2024

Häcken

Halmstad

0 1

(0) (0)

0.91 -1.25 0.99

0.84 3.25 1.04

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

19/10/2024

Halmstad

Sirius

3 1

(2) (0)

0.98 +0.5 0.92

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Hammarby

Halmstad

1 0

(0) (0)

0.92 -1.5 0.98

1.01 3.0 0.87

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Halmstad

Norrköping

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.25 0.90

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất