Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 22/02/2025 14:15
SVĐ: Vångavallen
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Trelleborg AIK
Trelleborg 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 AIK
Huấn luyện viên:
17
Filip Bohman
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
28
I. Pittas
7
A. Salétros
7
A. Salétros
7
A. Salétros
7
A. Salétros
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
16
Benjamin Hansen
16
Benjamin Hansen
16
Benjamin Hansen
17
Mads Thychosen
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filip Bohman Tiền đạo |
60 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Hady Saleh Karim Tiền vệ |
30 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Armin Culum Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Abel Ogwuche Hậu vệ |
50 | 1 | 4 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Eren Alievski Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Fredrik Martinsson Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Emmanuel Godwin Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Melker Ellborg Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Abbe Wilhelm Leonard Rehn Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Asoma Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Viktor Christiansson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 I. Pittas Tiền đạo |
40 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Mads Thychosen Hậu vệ |
42 | 4 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Dino Beširović Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Benjamin Hansen Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 A. Salétros Tiền vệ |
42 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Bersant Celina Tiền vệ |
36 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Onni Valakari Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Alexander Milošević Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Eskil Smidesang Edh Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 K. Nordfeldt Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Lamine Dabo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Pierre Larsen Tiền vệ |
41 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Othmane Salama Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
40 Johannes Kack Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ammar Asani Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Markus Björkqvist Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Larsen Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aaron Stoch Rydell Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Isherwood Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Ahmad Faqa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oscar Uddenäs Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 John Guidetti Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Axel Björnström Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
31 Emmanuel Gono Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Victor Andersson Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ismael Diawara Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Trelleborg
AIK
Trelleborg
AIK
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Trelleborg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Värnamo Trelleborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Oddevold Trelleborg |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Trelleborg Varberg BoIS |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Trelleborg Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Brage Trelleborg |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.95 3.5 0.82 |
B
|
X
|
AIK
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
AIK Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
AIK Halmstad |
5 1 (3) (1) |
1.06 -1.25 0.84 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Norrköping AIK |
1 0 (1) (0) |
0.85 0.25 1.05 |
1.0 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
AIK Elfsborg |
2 1 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.83 |
0.83 2.25 1.05 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
IFK Göteborg AIK |
1 2 (0) (1) |
1.12 0.0 0.79 |
1.05 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17