GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 27/10/2024 13:00

SVĐ: Friends Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.83

0.83 2.25 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.06 3.33 3.63

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 -1 3/4 0.7

-0.96 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Onni Valakari

    I. Pittas

    2’
  • 66’

    Niklas Hult

    Rami Kaib

  • Đang cập nhật

    Dino Beširović

    68’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Timothy Ouma

  • 74’

    Michael Baidoo

    Andri Baldursson

  • Dino Beširović

    Ahmad Faqa

    76’
  • 81’

    Emil Holten

    Leo Östman

  • 82’

    Đang cập nhật

    Simon Hedlund

  • I. Pittas

    John Guidetti

    86’
  • A. Salétros

    Stanley Wilson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Friends Arena

  • Trọng tài chính:

    A. Ladebäck

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mikkjal Kjartansson Thomassen

  • Ngày sinh:

    12-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    178 (T:126, H:27, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oscar Hiljemark

  • Ngày sinh:

    28-06-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    82 (T:42, H:21, B:19)

3

Phạt góc

6

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

17

410

Tổng số đường chuyền

441

16

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

1

AIK Elfsborg

Đội hình

AIK 3-5-2

Huấn luyện viên: Mikkjal Kjartansson Thomassen

AIK VS Elfsborg

3-5-2 Elfsborg

Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark

28

I. Pittas

7

A. Salétros

7

A. Salétros

7

A. Salétros

19

Dino Beširović

19

Dino Beširović

19

Dino Beširović

19

Dino Beširović

19

Dino Beširović

16

Benjamin Hansen

16

Benjamin Hansen

10

Michael Baidoo

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

8

Sebastian Holmén

8

Sebastian Holmén

8

Sebastian Holmén

8

Sebastian Holmén

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

Đội hình xuất phát

AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

I. Pittas Tiền đạo

37 17 4 4 0 Tiền đạo

17

Mads Thychosen Hậu vệ

39 4 6 8 1 Hậu vệ

16

Benjamin Hansen Hậu vệ

33 4 0 2 0 Hậu vệ

7

A. Salétros Tiền vệ

39 3 8 5 0 Tiền vệ

10

Bersant Celina Tiền vệ

33 3 6 5 0 Tiền vệ

19

Dino Beširović Tiền vệ

30 3 1 8 0 Tiền vệ

2

Eskil Smidesang Edh Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Onni Valakari Tiền vệ

7 1 1 1 0 Tiền vệ

15

K. Nordfeldt Thủ môn

59 1 0 4 0 Thủ môn

3

Thomas Isherwood Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Lamine Dabo Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ

Elfsborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Michael Baidoo Tiền vệ

70 19 15 12 1 Tiền vệ

15

Simon Hedlund Tiền vệ

48 10 9 4 0 Tiền vệ

18

Ahmed Qasem Tiền đạo

67 8 10 8 1 Tiền đạo

9

Arbër Zeneli Tiền đạo

38 6 9 0 0 Tiền đạo

8

Sebastian Holmén Hậu vệ

67 6 1 15 0 Hậu vệ

23

Niklas Hult Tiền vệ

67 2 9 10 0 Tiền vệ

16

Timothy Ouma Tiền vệ

47 2 2 8 1 Tiền vệ

12

Emil Holten Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

29

Ibrahim Buhari Hậu vệ

63 1 1 2 1 Hậu vệ

4

Gustav Henriksson Hậu vệ

58 0 1 6 0 Hậu vệ

31

Isak Pettersson Thủ môn

41 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Victor Andersson Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

37

Ahmad Faqa Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

11

John Guidetti Tiền đạo

38 3 1 1 0 Tiền đạo

12

Axel Björnström Hậu vệ

57 1 0 7 1 Hậu vệ

20

Oscar Uddenäs Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Stanley Wilson Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ismael Diawara Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

Elfsborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Gottfrid Rapp Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Rami Kaib Hậu vệ

39 1 2 3 0 Hậu vệ

6

Andri Baldursson Tiền vệ

51 1 1 8 0 Tiền vệ

30

Marcus Bundgaard Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

28

Leo Östman Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Frode Aronsson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Terry Yegbe Hậu vệ

31 4 1 3 1 Hậu vệ

11

Eggert Aron Guðmundsson Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Jens Jakob Thomasen Tiền vệ

39 0 3 4 0 Tiền vệ

AIK

Elfsborg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AIK: 0T - 1H - 4B) (Elfsborg: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/05/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Elfsborg

6 : 1

(3-0)

AIK

23/10/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Elfsborg

3 : 0

(2-0)

AIK

11/06/2023

VĐQG Thuỵ Điển

AIK

1 : 2

(0-2)

Elfsborg

06/11/2022

VĐQG Thuỵ Điển

AIK

0 : 1

(0-0)

Elfsborg

10/07/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Elfsborg

2 : 2

(1-1)

AIK

Phong độ gần nhất

AIK

Phong độ

Elfsborg

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.8
0.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AIK

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

IFK Göteborg

AIK

1 2

(0) (1)

1.12 0.0 0.79

1.05 2.25 0.83

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

AIK

Häcken

0 2

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.89 2.5 0.91

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

AIK

Hammarby

1 0

(0) (0)

0.81 -0.25 1.09

0.88 2.0 1.00

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

25/09/2024

Sirius

AIK

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.97 2.5 0.79

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

21/09/2024

Kalmar

AIK

0 1

(0) (0)

- - -

0.86 2.25 0.86

X

Elfsborg

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/10/2024

Galatasaray

Elfsborg

4 3

(3) (0)

- - -

0.90 3.75 0.85

T

VĐQG Thuỵ Điển

19/10/2024

Elfsborg

Häcken

1 3

(0) (1)

1.03 -0.75 0.87

0.88 3.25 1.02

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Sirius

Elfsborg

4 1

(1) (1)

0.84 +0.25 1.06

0.94 3.0 0.94

B
T

Europa League

03/10/2024

Elfsborg

Roma

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Kalmar

Elfsborg

1 3

(1) (2)

1.02 +0.5 0.88

0.88 2.75 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất