- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
AIK Värnamo
AIK 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Värnamo
Huấn luyện viên:
28
I. Pittas
7
A. Salétros
7
A. Salétros
7
A. Salétros
7
A. Salétros
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
16
Benjamin Hansen
16
Benjamin Hansen
16
Benjamin Hansen
17
Mads Thychosen
10
Ajdin Zeljkovic
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 I. Pittas Tiền đạo |
40 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Mads Thychosen Hậu vệ |
42 | 4 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Dino Beširović Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Benjamin Hansen Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 A. Salétros Tiền vệ |
42 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Bersant Celina Tiền vệ |
36 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Onni Valakari Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Alexander Milošević Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Eskil Smidesang Edh Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 K. Nordfeldt Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Lamine Dabo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ajdin Zeljkovic Tiền đạo |
60 | 14 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Johnbosco Samuel Kalu Tiền vệ |
29 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Thern Tiền vệ |
50 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Larsson Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenderson Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Carl Johansson Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Steinwender Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Samuel Kotto Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Luke Le Roux Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Emin Grozdanic Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
39 Viktor Andersson Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aaron Stoch Rydell Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Isherwood Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Ahmad Faqa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oscar Uddenäs Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 John Guidetti Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Axel Björnström Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
31 Emmanuel Gono Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Victor Andersson Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ismael Diawara Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gustav Engvall Tiền đạo |
55 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
28 Frank Junior Adjei Tiền vệ |
51 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Rasheed Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Freddy Winsth Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Hampus Nässtrom Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Marco Bustos Tiền đạo |
61 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Joel Voelkerling Persson Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Johan Rapp Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Albin Lohikangas Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
AIK
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
0 : 1
(0-1)
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
2 : 0
(2-0)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
3 : 1
(3-0)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
1 : 0
(0-0)
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
2 : 2
(1-1)
Värnamo
AIK
Värnamo
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
AIK
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Trelleborg AIK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
AIK Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
AIK Halmstad |
5 1 (3) (1) |
1.06 -1.25 0.84 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Norrköping AIK |
1 0 (1) (0) |
0.85 0.25 1.05 |
1.0 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
AIK Elfsborg |
2 1 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.83 |
0.83 2.25 1.05 |
T
|
T
|
Värnamo
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Värnamo Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Värnamo Trelleborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Värnamo Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brommapojkarna Värnamo |
0 1 (0) (1) |
0.95 0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Värnamo Norrköping |
1 2 (0) (1) |
1.12 -0.5 0.79 |
0.88 2.25 1.0 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11