VĐQG Thuỵ Điển - 21/10/2024 17:10
SVĐ: Nya Ullevi
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 0 0.79
-0.95 2.25 0.83
- - -
- - -
2.89 3.17 2.51
0.74 10.5 0.94
- - -
- - -
-0.94 0 0.81
0.75 0.75 -0.88
- - -
- - -
3.56 1.9 3.13
0.85 5.0 0.97
- - -
- - -
-
-
30’
Eskil Smidesang Edh
Dino Beširović
-
52’
Đang cập nhật
Dino Beširović
-
Đang cập nhật
August Erlingmark
58’ -
Jonas Bager
Gustaf Norlin
62’ -
Đang cập nhật
Sebastian Ohlsson
77’ -
83’
John Guidetti
Thomas Isherwood
-
Ramon Pascal Lundqvist
Sebastian Ohlsson
88’ -
90’
Bersant Celina
Benjamin Hansen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
51%
49%
0
2
16
16
364
372
10
9
3
2
1
1
IFK Göteborg AIK
IFK Göteborg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stefan Billborn
4-2-3-1 AIK
Huấn luyện viên: Mikkjal Kjartansson Thomassen
13
Gustav Svensson
30
Ramon Pascal Lundqvist
30
Ramon Pascal Lundqvist
30
Ramon Pascal Lundqvist
30
Ramon Pascal Lundqvist
5
Sebastian Ohlsson
5
Sebastian Ohlsson
23
Kolbeinn Thordarson
23
Kolbeinn Thordarson
23
Kolbeinn Thordarson
21
Adam Carlén
28
I. Pittas
11
John Guidetti
11
John Guidetti
11
John Guidetti
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
10
Bersant Celina
10
Bersant Celina
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Gustav Svensson Hậu vệ |
58 | 5 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Adam Carlén Tiền vệ |
59 | 5 | 1 | 14 | 2 | Tiền vệ |
5 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
41 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Kolbeinn Thordarson Tiền vệ |
36 | 3 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
30 Ramon Pascal Lundqvist Tiền vệ |
9 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Laurs Skjellerup Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Hussein Carneil Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 Anders Trondsen Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 2 | 3 | Hậu vệ |
12 Jacob Karlstrøm Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jonas Bager Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 August Erlingmark Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 I. Pittas Tiền đạo |
36 | 17 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Mads Thychosen Hậu vệ |
38 | 4 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Bersant Celina Tiền vệ |
32 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 John Guidetti Tiền đạo |
37 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Benjamin Hansen Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Dino Beširović Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Alexander Milošević Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Onni Valakari Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Eskil Smidesang Edh Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 K. Nordfeldt Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Lamine Dabo Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oscar Pettersson Tiền đạo |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Gustaf Norlin Tiền đạo |
60 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Elis Bishesari Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 David Kruse Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Suleiman Abdullahi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Oscar Wendt Hậu vệ |
50 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Linus Carlstrand Tiền đạo |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Thomas Santos Hậu vệ |
40 | 4 | 11 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Emil Salomonsson Hậu vệ |
47 | 3 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Ahmad Faqa Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thomas Isherwood Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oscar Uddenäs Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ismael Diawara Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Axel Björnström Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Stanley Wilson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Victor Andersson Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
IFK Göteborg
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
5 : 2
(1-1)
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
1 : 1
(1-0)
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
2 : 2
(1-1)
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
1 : 0
(0-0)
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
1 : 0
(0-0)
IFK Göteborg
IFK Göteborg
AIK
0% 60% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
IFK Göteborg
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Norrköping IFK Göteborg |
0 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
IFK Göteborg GAIS |
2 0 (1) (0) |
1.01 +0 0.79 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Västerås SK IFK Göteborg |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
IFK Göteborg Halmstad |
1 1 (0) (0) |
0.91 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Häcken IFK Göteborg |
3 3 (1) (2) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.97 3.25 0.93 |
T
|
T
|
AIK
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
AIK Häcken |
0 2 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
AIK Hammarby |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 1.09 |
0.88 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Sirius AIK |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.97 2.5 0.79 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Kalmar AIK |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 2.25 0.86 |
X
|
||
15/09/2024 |
AIK Malmö FF |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24