GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 04/11/2024 18:10

SVĐ: PlatinumCars Arena (Norrköping)

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 -0.95

1.0 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.08 3.17 2.38

0.89 9.5 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.9 0 0.77

0.7 0.75 -0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 1.92 3.08

-0.93 4.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Dino Salihović

    20’
  • Đang cập nhật

    I. Pittas

    26’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Victor Andersson

  • A. Traustason

    Vito Hammershøj-Mistrati

    64’
  • 67’

    Victor Andersson

    Oscar Uddenäs

  • Dino Salihović

    Anton Eriksson

    77’
  • 78’

    Dino Beširović

    John Guidetti

  • 85’

    Đang cập nhật

    Benjamin Hansen

  • Đang cập nhật

    Yahya Kalley

    89’
  • David Moberg Karlsson

    Carl Björk

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:10 04/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    PlatinumCars Arena (Norrköping)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andreas Alm

  • Ngày sinh:

    19-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    173 (T:61, H:55, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mikkjal Kjartansson Thomassen

  • Ngày sinh:

    12-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    178 (T:126, H:27, B:25)

5

Phạt góc

11

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

3

Cứu thua

0

8

Phạm lỗi

16

288

Tổng số đường chuyền

487

9

Dứt điểm

16

1

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Norrköping AIK

Đội hình

Norrköping 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Andreas Alm

Norrköping VS AIK

4-2-3-1 AIK

Huấn luyện viên: Mikkjal Kjartansson Thomassen

5

Christoffer Nyman

23

David Moberg Karlsson

23

David Moberg Karlsson

23

David Moberg Karlsson

23

David Moberg Karlsson

37

Moutaz Neffati

37

Moutaz Neffati

91

David Mitov Nilsson

91

David Mitov Nilsson

91

David Mitov Nilsson

9

A. Traustason

28

I. Pittas

10

Bersant Celina

10

Bersant Celina

10

Bersant Celina

10

Bersant Celina

17

Mads Thychosen

10

Bersant Celina

10

Bersant Celina

10

Bersant Celina

10

Bersant Celina

17

Mads Thychosen

Đội hình xuất phát

Norrköping

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Christoffer Nyman Tiền đạo

60 22 5 5 0 Tiền đạo

9

A. Traustason Tiền vệ

60 18 4 12 1 Tiền vệ

37

Moutaz Neffati Tiền vệ

22 1 5 3 0 Tiền vệ

91

David Mitov Nilsson Thủ môn

16 0 1 2 0 Thủ môn

23

David Moberg Karlsson Tiền vệ

7 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Jacob Ortmark Tiền vệ

25 1 0 6 0 Tiền vệ

21

Jesper Ceesay Tiền vệ

47 0 2 12 0 Tiền vệ

19

Max Watson Hậu vệ

30 0 1 5 0 Hậu vệ

16

Dino Salihović Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Amadeus Sögaard Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Yahya Kalley Hậu vệ

58 0 0 8 0 Hậu vệ

AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

I. Pittas Tiền đạo

38 18 4 4 0 Tiền đạo

17

Mads Thychosen Hậu vệ

40 4 6 8 1 Hậu vệ

19

Dino Beširović Tiền vệ

31 4 1 8 0 Tiền vệ

16

Benjamin Hansen Hậu vệ

34 4 0 2 0 Hậu vệ

10

Bersant Celina Tiền vệ

34 3 6 5 0 Tiền vệ

8

Onni Valakari Tiền vệ

8 1 2 1 0 Tiền vệ

5

Alexander Milošević Hậu vệ

38 1 1 11 0 Hậu vệ

2

Eskil Smidesang Edh Hậu vệ

18 1 1 1 0 Hậu vệ

43

Victor Andersson Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

15

K. Nordfeldt Thủ môn

60 1 0 4 0 Thủ môn

24

Lamine Dabo Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Norrköping

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Ture Sandberg Tiền vệ

30 1 2 2 0 Tiền vệ

3

Marcus Baggesen Hậu vệ

64 0 4 2 0 Hậu vệ

8

Ísak Andri Sigurgeirsson Tiền đạo

41 8 3 0 0 Tiền đạo

26

Kristoffer Khazeni Tiền vệ

36 1 2 0 0 Tiền vệ

22

Tim Prica Tiền đạo

26 5 3 5 0 Tiền đạo

40

David Andersson Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

10

Vito Hammershøj-Mistrati Tiền vệ

54 11 8 3 0 Tiền vệ

15

Carl Björk Tiền đạo

39 3 3 4 0 Tiền đạo

24

Anton Eriksson Hậu vệ

59 0 1 11 0 Hậu vệ

AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Aaron Stoch Rydell Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Oscar Uddenäs Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ismael Diawara Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

3

Thomas Isherwood Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Stanley Wilson Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

John Guidetti Tiền đạo

39 3 1 1 0 Tiền đạo

12

Axel Björnström Hậu vệ

58 1 0 7 1 Hậu vệ

37

Ahmad Faqa Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

7

A. Salétros Tiền vệ

40 3 8 5 0 Tiền vệ

Norrköping

AIK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Norrköping: 2T - 0H - 3B) (AIK: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

VĐQG Thuỵ Điển

AIK

6 : 2

(3-0)

Norrköping

21/08/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Norrköping

3 : 1

(2-1)

AIK

10/04/2023

VĐQG Thuỵ Điển

AIK

0 : 3

(0-2)

Norrköping

21/08/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Norrköping

2 : 4

(0-3)

AIK

10/04/2022

VĐQG Thuỵ Điển

AIK

1 : 0

(1-0)

Norrköping

Phong độ gần nhất

Norrköping

Phong độ

AIK

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Norrköping

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

27/10/2024

Värnamo

Norrköping

1 2

(0) (1)

1.12 -0.5 0.79

0.88 2.25 1.0

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

Norrköping

Brommapojkarna

1 1

(1) (1)

0.93 -0.25 0.97

1.01 2.75 0.87

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Norrköping

IFK Göteborg

0 2

(0) (1)

0.99 -0.25 0.91

0.88 2.5 0.92

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

03/10/2024

Norrköping

Sirius

0 2

(0) (1)

1.01 0.0 0.89

0.94 2.75 0.94

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Halmstad

Norrköping

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.25 0.90

H
X

AIK

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

27/10/2024

AIK

Elfsborg

2 1

(1) (0)

1.08 -0.5 0.83

0.83 2.25 1.05

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

IFK Göteborg

AIK

1 2

(0) (1)

1.12 0.0 0.79

1.05 2.25 0.83

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

AIK

Häcken

0 2

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.89 2.5 0.91

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

AIK

Hammarby

1 0

(0) (0)

0.81 -0.25 1.09

0.88 2.0 1.00

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

25/09/2024

Sirius

AIK

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.97 2.5 0.79

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất