- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Halmstad Degerfors
Halmstad 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Degerfors
Huấn luyện viên:
8
Jonathan Svedberg
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
9
Gustav Lindgren
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
8
Kevin Holmén
8
Kevin Holmén
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jonathan Svedberg Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabriel Wallentin Hậu vệ |
63 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Yannick Agnero Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Marcus Olsson Hậu vệ |
57 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Gísli Eyjólfsson Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Niilo Mäenpää Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vinicius Nogueira Tiền vệ |
34 | 0 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Andre Boman Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Joel Allansson Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Tim Rönning Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Andreas Johansson Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustav Lindgren Tiền đạo |
60 | 19 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Dijan Vukojevic Tiền đạo |
41 | 17 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Kevin Holmén Tiền vệ |
33 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Nahom Girmai Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Elias Pihlstrom Tiền vệ |
29 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Rasmus Forsell Thủ môn |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Teo Grönborg Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Carlos Moros Gracia Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Bernardo Morgado Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Luc Kassi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Albin Ahlstrand Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Birnir Snaer Ingason Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rasmus Wiedesheim-Paul Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Joseph Baffo Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
26 Bleon Kurtulus Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Villiam Granath Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Blair Turgott Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Alexander Nielsen Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Thomas Boakye Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jamie Bichis Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Lorik Bunjaku Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Järlesand Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 De Pievre Ilunga Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Adi Fisic Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Nasiru Moro Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Alexander Heden Lindskog Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Halmstad
Degerfors
VĐQG Thuỵ Điển
Halmstad
0 : 0
(0-0)
Degerfors
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
3 : 1
(1-1)
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
2 : 1
(2-1)
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Halmstad
0 : 0
(0-0)
Degerfors
Hạng Hai Thuỵ Điển
Halmstad
1 : 4
(0-1)
Degerfors
Halmstad
Degerfors
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Halmstad
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Mjällby Halmstad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Halmstad Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Halmstad Gefle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
AIK Halmstad |
5 1 (3) (1) |
1.06 -1.25 0.84 |
1.00 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Halmstad Djurgården |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Degerfors
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
Degerfors Trelleborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Värnamo Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
AIK Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Degerfors Öster |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Landskrona Degerfors |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3