- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Värnamo Degerfors
Värnamo 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Degerfors
Huấn luyện viên:
10
Ajdin Zeljkovic
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
9
Gustav Lindgren
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
8
Kevin Holmén
8
Kevin Holmén
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ajdin Zeljkovic Tiền đạo |
60 | 14 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Johnbosco Samuel Kalu Tiền vệ |
29 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Thern Tiền vệ |
50 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Larsson Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenderson Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Carl Johansson Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Steinwender Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Samuel Kotto Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Luke Le Roux Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Emin Grozdanic Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
39 Viktor Andersson Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustav Lindgren Tiền đạo |
63 | 19 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Dijan Vukojevic Tiền đạo |
44 | 19 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Kevin Holmén Tiền vệ |
33 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Nahom Girmai Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Elias Pihlstrom Tiền vệ |
29 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
52 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Rasmus Forsell Thủ môn |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Teo Grönborg Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Carlos Moros Gracia Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Bernardo Morgado Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Luc Kassi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gustav Engvall Tiền đạo |
55 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
28 Frank Junior Adjei Tiền vệ |
51 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Rasheed Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Freddy Winsth Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Hampus Nässtrom Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Marco Bustos Tiền đạo |
61 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Joel Voelkerling Persson Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Johan Rapp Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Albin Lohikangas Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Alexander Heden Lindskog Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jamie Bichis Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Lorik Bunjaku Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Järlesand Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 De Pievre Ilunga Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Adi Fisic Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Nasiru Moro Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Värnamo
Degerfors
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
0 : 1
(0-0)
Degerfors
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
0 : 2
(0-1)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
0 : 0
(0-0)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
2 : 0
(1-0)
Degerfors
Värnamo
Degerfors
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Värnamo
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Värnamo Trelleborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Värnamo Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brommapojkarna Värnamo |
0 1 (0) (1) |
0.95 0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Värnamo Norrköping |
1 2 (0) (1) |
1.12 -0.5 0.79 |
0.88 2.25 1.0 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
GAIS Värnamo |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Degerfors
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
AIK Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Degerfors Öster |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Landskrona Degerfors |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Varberg BoIS Degerfors |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.91 |
0.93 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Degerfors Örebro |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.89 2.75 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16