GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 22/10/2024 17:00

SVĐ: Stora Valla

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.90

0.89 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.70 4.75

0.89 10.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.78 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.25 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Erik Lindell

    Teo Grönborg

    14’
  • Đang cập nhật

    Christos Gravius

    24’
  • Kevin Holmén

    Gustav Lindgren

    53’
  • Đang cập nhật

    Carlos Moros Gracia

    56’
  • Bernardo Morgado

    Alexander Heden Lindskog

    57’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Erik McCue

  • 67’

    Sebastian Crona

    Victor Backman

  • 69’

    Đang cập nhật

    Oskar Käck

  • 75’

    Đang cập nhật

    Samuel Kroon

  • Gustav Lindgren

    Adi Fisic

    78’
  • Đang cập nhật

    Kevin Holmén

    82’
  • 83’

    Lucas Shlimon

    Erik McCue

  • 90’

    Erik McCue

    Jesper Modig

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 22/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stora Valla

  • Trọng tài chính:

    T. Olofsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    William Lundin

  • Ngày sinh:

    12-09-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    40 (T:19, H:12, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christian Järdler

  • Ngày sinh:

    03-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    106 (T:37, H:32, B:37)

3

Phạt góc

3

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

2

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

6

349

Tổng số đường chuyền

426

10

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Degerfors Örebro

Đội hình

Degerfors 3-4-3

Huấn luyện viên: William Lundin

Degerfors VS Örebro

3-4-3 Örebro

Huấn luyện viên: Christian Järdler

9

Gustav Lindgren

8

Kevin Holmén

8

Kevin Holmén

8

Kevin Holmén

22

Nahom Girmai

22

Nahom Girmai

22

Nahom Girmai

22

Nahom Girmai

8

Kevin Holmén

8

Kevin Holmén

8

Kevin Holmén

17

Karl Holmberg

6

Sebastian Crona

6

Sebastian Crona

6

Sebastian Crona

6

Sebastian Crona

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

Đội hình xuất phát

Degerfors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gustav Lindgren Tiền đạo

60 18 7 9 0 Tiền đạo

10

Dijan Vukojevic Tiền đạo

40 18 6 2 0 Tiền đạo

12

Erik Lindell Hậu vệ

29 4 1 2 0 Hậu vệ

8

Kevin Holmén Tiền vệ

29 3 6 4 0 Tiền vệ

22

Nahom Girmai Tiền vệ

8 2 0 1 0 Tiền vệ

7

Sebastian Ohlsson Tiền vệ

48 1 4 9 0 Tiền vệ

20

Christos Gravius Tiền vệ

38 1 4 6 1 Tiền vệ

2

Mamadouba Diaby Hậu vệ

28 1 2 5 1 Hậu vệ

25

Rasmus Forsell Thủ môn

22 0 1 1 0 Thủ môn

30

Bernardo Morgado Hậu vệ

27 0 1 4 2 Hậu vệ

6

Carlos Moros Gracia Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Örebro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Karl Holmberg Tiền đạo

47 27 8 6 0 Tiền đạo

11

Samuel Kroon Tiền vệ

33 6 4 3 0 Tiền vệ

99

Ahmed Yasin Tiền đạo

12 3 1 1 0 Tiền đạo

70

Erik Andersson Tiền vệ

10 2 1 1 0 Tiền vệ

6

Sebastian Crona Tiền vệ

43 2 0 6 1 Tiền vệ

5

Jesper Modig Hậu vệ

26 1 2 3 0 Hậu vệ

7

Elias Barsoum Tiền vệ

44 1 2 2 0 Tiền vệ

22

Lucas Shlimon Tiền vệ

55 1 1 7 0 Tiền vệ

1

Malte Pahlsson Thủ môn

29 0 0 3 1 Thủ môn

3

Oskar Käck Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Erik McCue Hậu vệ

26 0 0 6 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Degerfors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Elias Pihlstrom Tiền vệ

25 1 7 2 0 Tiền vệ

18

Teo Grönborg Tiền vệ

28 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Alexander Heden Lindskog Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Adi Fisic Tiền đạo

30 3 2 3 0 Tiền đạo

17

Luc Kassi Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

26

Filip Järlesand Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

4

Johan Martensson Tiền vệ

31 1 2 6 0 Tiền vệ

Örebro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Tobias Björnstad Hậu vệ

27 2 3 3 0 Hậu vệ

14

Hamse Shagaxle Tiền vệ

37 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Daniel Strindholm Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

24

Wessam Dukhan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Theodor Hansemon Hậu vệ

27 0 1 0 0 Hậu vệ

28

Adam Bark Tiền vệ

55 4 1 3 0 Tiền vệ

10

Victor Backman Tiền vệ

46 4 2 6 0 Tiền vệ

Degerfors

Örebro

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Degerfors: 2T - 0H - 1B) (Örebro: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/05/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Örebro

2 : 1

(0-0)

Degerfors

25/10/2021

VĐQG Thuỵ Điển

Örebro

1 : 2

(0-2)

Degerfors

18/05/2021

VĐQG Thuỵ Điển

Degerfors

3 : 0

(2-0)

Örebro

Phong độ gần nhất

Degerfors

Phong độ

Örebro

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Degerfors

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

06/10/2024

GIF Sundsvall

Degerfors

1 2

(0) (0)

1.00 +0.5 0.85

1.00 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Degerfors

Trelleborg

2 0

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.90 3.25 0.90

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

23/09/2024

Sandviken

Degerfors

0 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.84 2.75 0.90

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/09/2024

Degerfors

Gefle

1 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.83 3.0 0.83

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

14/09/2024

Utsikten

Degerfors

0 3

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.89 2.5 0.89

T
T

Örebro

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

05/10/2024

Varberg BoIS

Örebro

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

1.07 2.5 0.72

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Örebro

Landskrona

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.95 2.75 0.81

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

23/09/2024

Oddevold

Örebro

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.87 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Örebro

Sandviken

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.91

0.95 3.0 0.85

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

13/09/2024

Trelleborg

Örebro

2 1

(0) (1)

0.96 +0 0.91

0.86 2.75 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất