GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Örebro

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Christian Järdler

Sân vận động: Behrn Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Varberg BoIS

Varberg BoIS

Örebro

Örebro

0 : 0

0 : 0

Örebro

Örebro

0-0

30/03

0-0

30/03

Örebro

Örebro

Västerås SK

Västerås SK

0 : 0

0 : 0

Västerås SK

Västerås SK

0-0

02/03

0-0

02/03

Örebro

Örebro

Karlberg

Karlberg

0 : 0

0 : 0

Karlberg

Karlberg

0-0

22/02

0-0

22/02

Norrköping

Norrköping

Örebro

Örebro

0 : 0

0 : 0

Örebro

Örebro

0-0

15/02

0-0

15/02

GAIS

GAIS

Örebro

Örebro

0 : 0

0 : 0

Örebro

Örebro

0-0

09/11

4-9

09/11

Skövde AIK

Skövde AIK

Örebro

Örebro

2 : 2

1 : 0

Örebro

Örebro

4-9

0.97 +0.75 0.87

0.96 3.0 0.94

0.96 3.0 0.94

03/11

10-2

03/11

Örebro

Örebro

Helsingborg

Helsingborg

2 : 1

1 : 1

Helsingborg

Helsingborg

10-2

0.96 +0 0.96

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

27/10

7-7

27/10

Örebro

Örebro

Öster

Öster

0 : 1

0 : 1

Öster

Öster

7-7

-0.98 +0.5 0.82

0.86 2.75 0.83

0.86 2.75 0.83

22/10

3-3

22/10

Degerfors

Degerfors

Örebro

Örebro

1 : 2

0 : 0

Örebro

Örebro

3-3

0.95 -0.75 0.90

0.89 2.75 0.80

0.89 2.75 0.80

05/10

7-9

05/10

Varberg BoIS

Varberg BoIS

Örebro

Örebro

1 : 1

0 : 1

Örebro

Örebro

7-9

-0.98 -0.25 0.82

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Karl Holmberg Tiền đạo

50 28 8 7 0 32 Tiền đạo

27

Valgeir Valgeirsson Tiền vệ

66 5 5 16 0 23 Tiền vệ

10

Victor Backman Tiền vệ

50 4 2 7 0 24 Tiền vệ

20

Adam Bark Tiền đạo

57 4 1 3 0 25 Tiền đạo

6

Sebastian Crona Hậu vệ

47 2 0 6 1 34 Hậu vệ

21

Elias Barsoum Tiền vệ

72 1 2 2 0 23 Tiền vệ

22

Lucas Shlimon Tiền vệ

76 1 2 9 0 22 Tiền vệ

15

Niclas Bergmark Hậu vệ

116 1 1 7 1 23 Hậu vệ

14

Hamse Shagaxle Tiền vệ

41 1 0 1 0 20 Tiền vệ

17

Daniel Strindholm Thủ môn

63 0 0 0 0 24 Thủ môn