Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 22/02/2025 12:00
SVĐ: Östgötaporten
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Norrköping Örebro
Norrköping 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Örebro
Huấn luyện viên:
5
Christoffer Nyman
7
Jacob Ortmark
7
Jacob Ortmark
7
Jacob Ortmark
7
Jacob Ortmark
26
Kristoffer Khazeni
26
Kristoffer Khazeni
91
David Mitov Nilsson
91
David Mitov Nilsson
91
David Mitov Nilsson
8
Ísak Andri Sigurgeirsson
17
Karl Holmberg
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
10
Victor Backman
10
Victor Backman
Norrköping
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Christoffer Nyman Tiền đạo |
62 | 22 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ísak Andri Sigurgeirsson Tiền vệ |
43 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kristoffer Khazeni Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 David Mitov Nilsson Thủ môn |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Jacob Ortmark Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Jesper Ceesay Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Max Watson Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Dino Salihović Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Amadeus Sögaard Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yahya Kalley Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
35 Stephen Bolma Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Örebro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Karl Holmberg Tiền đạo |
50 | 28 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Samuel Kroon Tiền vệ |
37 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Victor Backman Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmed Yasin Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Lucas Shlimon Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Elias Barsoum Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Erik McCue Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
15 Niclas Bergmark Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Hamse Shagaxle Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Malte Pahlsson Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
3 Oskar Käck Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Norrköping
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Ture Sandberg Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Carl Björk Tiền đạo |
41 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Laorent Shabani Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Tim Prica Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Theo Karl Krantz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Vito Hammershøj-Mistrati Tiền vệ |
56 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 David Moberg Karlsson Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 David Andersson Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Örebro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Sebastian Crona Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Charlie Swartling Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Valgeir Valgeirsson Hậu vệ |
53 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
24 Wessam Dukhan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Strindholm Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Erik Andersson Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Theodor Hansemon Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Norrköping
Örebro
VĐQG Thuỵ Điển
Norrköping
3 : 0
(1-0)
Örebro
VĐQG Thuỵ Điển
Örebro
0 : 3
(0-1)
Norrköping
VĐQG Thuỵ Điển
Örebro
4 : 3
(2-2)
Norrköping
VĐQG Thuỵ Điển
Norrköping
2 : 0
(0-0)
Örebro
Norrköping
Örebro
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Norrköping
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Karlberg Norrköping |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Djurgården Norrköping |
3 1 (1) (0) |
1.06 -1.75 0.84 |
1.01 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Norrköping AIK |
1 0 (1) (0) |
0.85 0.25 1.05 |
1.0 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Värnamo Norrköping |
1 2 (0) (1) |
1.12 -0.5 0.79 |
0.88 2.25 1.0 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Norrköping Brommapojkarna |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.25 0.97 |
1.01 2.75 0.87 |
B
|
X
|
Örebro
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
GAIS Örebro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Skövde AIK Örebro |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.96 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Örebro Helsingborg |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Örebro Öster |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Degerfors Örebro |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.89 2.75 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 25