GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 05/10/2024 13:00

SVĐ: Varberg Energi Arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

-0.93 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.10 3.10

0.90 8.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.94

-0.91 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Đang cập nhật

    Niclas Bergmark

  • 42’

    Erik Andersson

    Samuel Kroon

  • 70’

    Lucas Shlimon

    Sebastian Crona

  • Anton Kurochkin

    Oliver Alfonsi

    74’
  • 75’

    Erik Andersson

    Elias Barsoum

  • Đang cập nhật

    Oliver Alfonsi

    77’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Oskar Käck

  • Diego Montiel

    Gustav Broman

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Varberg Energi Arena

  • Trọng tài chính:

    K. Sjöberg

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roar Hansen

  • Ngày sinh:

    28-02-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    17 (T:6, H:4, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christian Järdler

  • Ngày sinh:

    03-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    106 (T:37, H:32, B:37)

7

Phạt góc

9

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

7

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

2

375

Tổng số đường chuyền

375

6

Dứt điểm

11

11

Dứt điểm trúng đích

12

0

Việt vị

0

Varberg BoIS Örebro

Đội hình

Varberg BoIS 4-4-2

Huấn luyện viên: Roar Hansen

Varberg BoIS VS Örebro

4-4-2 Örebro

Huấn luyện viên: Christian Järdler

11

Isak Bjerkebo

13

Olle Edlund

13

Olle Edlund

13

Olle Edlund

13

Olle Edlund

13

Olle Edlund

13

Olle Edlund

13

Olle Edlund

13

Olle Edlund

4

Niklas Dahlström

4

Niklas Dahlström

17

Karl Holmberg

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

70

Erik Andersson

10

Victor Backman

10

Victor Backman

Đội hình xuất phát

Varberg BoIS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Isak Bjerkebo Tiền vệ

28 11 2 1 0 Tiền vệ

16

Alexander Johansson Tiền đạo

9 5 0 1 0 Tiền đạo

4

Niklas Dahlström Hậu vệ

56 4 2 4 0 Hậu vệ

9

Anton Kurochkin Tiền vệ

36 3 9 4 0 Tiền vệ

13

Olle Edlund Tiền vệ

27 2 2 4 0 Tiền vệ

5

Oskar Sverrisson Hậu vệ

53 1 3 6 2 Hậu vệ

2

Gustav Broman Hậu vệ

10 1 1 3 0 Hậu vệ

12

Kevin Custovic Hậu vệ

10 1 1 2 0 Hậu vệ

24

Emil Hellman Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Fredrik Andersson Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

28

Erion Sadiku Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

Örebro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Karl Holmberg Tiền đạo

46 27 8 6 0 Tiền đạo

11

Samuel Kroon Tiền vệ

32 5 4 3 0 Tiền vệ

10

Victor Backman Tiền vệ

45 4 2 6 0 Tiền vệ

99

Ahmed Yasin Tiền vệ

11 3 1 1 0 Tiền vệ

70

Erik Andersson Tiền vệ

9 2 0 1 0 Tiền vệ

5

Jesper Modig Hậu vệ

25 1 2 3 0 Hậu vệ

15

Niclas Bergmark Hậu vệ

61 1 1 4 0 Hậu vệ

22

Lucas Shlimon Tiền vệ

54 1 1 7 0 Tiền vệ

1

Malte Pahlsson Thủ môn

28 0 0 3 1 Thủ môn

3

Oskar Käck Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Erik McCue Hậu vệ

25 0 0 6 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Varberg BoIS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Diego Montiel Tiền vệ

20 3 3 1 0 Tiền vệ

20

Aulon Bitiqi Tiền đạo

22 5 2 4 0 Tiền đạo

7

Robin Tranberg Tiền vệ

49 3 1 17 2 Tiền vệ

19

Kevin Appiah Nyarko Tiền đạo

10 2 0 4 0 Tiền đạo

3

Hampus Zackrisson Hậu vệ

56 2 1 7 0 Hậu vệ

27

David Olsson Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

14

Oliver Alfonsi Tiền vệ

25 2 0 3 0 Tiền vệ

Örebro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Sebastian Crona Tiền vệ

42 2 0 6 1 Tiền vệ

14

Hamse Shagaxle Tiền vệ

36 1 0 0 0 Tiền vệ

28

Adam Bark Tiền vệ

54 4 1 3 0 Tiền vệ

7

Elias Barsoum Tiền vệ

43 1 2 2 0 Tiền vệ

12

Theodor Hansemon Hậu vệ

26 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Daniel Strindholm Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

Varberg BoIS

Örebro

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Varberg BoIS: 3T - 0H - 2B) (Örebro: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/04/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Örebro

3 : 1

(1-0)

Varberg BoIS

13/09/2021

VĐQG Thuỵ Điển

Örebro

0 : 3

(0-0)

Varberg BoIS

16/08/2021

VĐQG Thuỵ Điển

Varberg BoIS

1 : 0

(0-0)

Örebro

23/08/2020

VĐQG Thuỵ Điển

Varberg BoIS

2 : 1

(0-1)

Örebro

12/07/2020

VĐQG Thuỵ Điển

Örebro

1 : 0

(0-0)

Varberg BoIS

Phong độ gần nhất

Varberg BoIS

Phong độ

Örebro

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Varberg BoIS

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Örgryte

Varberg BoIS

3 3

(3) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.87 3.0 0.78

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

22/09/2024

Varberg BoIS

Brage

0 1

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.94 3.0 0.73

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Skövde AIK

Varberg BoIS

2 2

(0) (1)

0.90 +0.25 0.93

0.88 2.75 0.82

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

14/09/2024

Oddevold

Varberg BoIS

3 2

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.75 2.5 1.05

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

31/08/2024

Varberg BoIS

Utsikten

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.92 2.75 0.92

B
X

Örebro

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Örebro

Landskrona

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.95 2.75 0.81

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

23/09/2024

Oddevold

Örebro

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.87 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Örebro

Sandviken

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.91

0.95 3.0 0.85

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

13/09/2024

Trelleborg

Örebro

2 1

(0) (1)

0.96 +0 0.91

0.86 2.75 0.84

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

31/08/2024

Örebro

GIF Sundsvall

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.82 2.75 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất