Hạng Hai Thuỵ Điển - 09/11/2024 14:00
SVĐ: Södermalms IP
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 3/4 0.87
0.96 3.0 0.94
- - -
- - -
4.33 4.20 1.70
0.87 10.5 0.83
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.93 1.25 0.82
- - -
- - -
4.75 2.50 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Stefan Alexander Ljubicic
Mamudo Moro
8’ -
Đang cập nhật
Mamadou Diagne
23’ -
Đang cập nhật
Armend Suljev
27’ -
32’
Đang cập nhật
Victor Backman
-
Stefan Alexander Ljubicic
Hugo Engstrom
34’ -
Đang cập nhật
Edvin Tellgren
35’ -
46’
Niclas Bergmark
Theodor Hansemon
-
Đang cập nhật
Fritiof Hellichius
56’ -
Mamadou Diagne
Marcus Mikhail
61’ -
69’
Samuel Kroon
Karl Holmberg
-
Marcus Mikhail
Filip Drinic
72’ -
73’
Đang cập nhật
Lucas Shlimon
-
76’
Đang cập nhật
Filip Drinic
-
81’
Victor Backman
Valgeir Valgeirsson
-
88’
Karl Holmberg
Karl Holmberg
-
90’
Oskar Käck
Wessam Dukhan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
33%
67%
8
3
4
2
377
765
10
15
4
10
1
2
Skövde AIK Örebro
Skövde AIK 4-4-2
Huấn luyện viên: Charbel Abraham
4-4-2 Örebro
Huấn luyện viên: Christian Järdler
3
Filip Schyberg
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
20
Armend Suljev
20
Armend Suljev
17
Karl Holmberg
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
10
Victor Backman
10
Victor Backman
Skövde AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Filip Schyberg Hậu vệ |
62 | 9 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
11 Mamadou Diagne Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 12 | 2 | Tiền vệ |
20 Armend Suljev Hậu vệ |
56 | 3 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Mamudo Moro Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Elmar Abraham Tiền vệ |
64 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Emil Skillermo Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Fritiof Hellichius Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Edvin Tellgren Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Markus Fröjd Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
4 Filip Drinic Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Stefan Alexander Ljubicic Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Örebro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Karl Holmberg Tiền đạo |
49 | 28 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Samuel Kroon Tiền vệ |
36 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Victor Backman Tiền vệ |
49 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmed Yasin Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Lucas Shlimon Tiền vệ |
58 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Elias Barsoum Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Erik McCue Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
15 Niclas Bergmark Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Hamse Shagaxle Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Malte Pahlsson Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
3 Oskar Käck Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Skövde AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Adrian Zendejas Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
23 Žiga Ovsenek Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Alper Demirol Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Shirko Shhab Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Marcus Mikhail Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Hugo Engstrom Tiền vệ |
54 | 12 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
Örebro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Valgeir Valgeirsson Hậu vệ |
52 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
24 Wessam Dukhan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Strindholm Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Erik Andersson Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Theodor Hansemon Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sebastian Crona Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Charlie Swartling Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Skövde AIK
Örebro
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örebro
0 : 1
(0-0)
Skövde AIK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örebro
5 : 3
(1-3)
Skövde AIK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Skövde AIK
1 : 2
(0-0)
Örebro
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örebro
0 : 1
(0-1)
Skövde AIK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Skövde AIK
0 : 0
(0-0)
Örebro
Skövde AIK
Örebro
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Skövde AIK
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Öster Skövde AIK |
5 2 (5) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.82 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Oddevold Skövde AIK |
2 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Skövde AIK Utsikten |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.97 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Landskrona Skövde AIK |
4 1 (3) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Skövde AIK GIF Sundsvall |
0 2 (0) (2) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Örebro
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Örebro Helsingborg |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Örebro Öster |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Degerfors Örebro |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.89 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Varberg BoIS Örebro |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Örebro Landskrona |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.75 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25