Hạng Hai Thuỵ Điển - 03/11/2024 14:00
SVĐ: Behrn Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.96
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.55 3.40 2.50
0.70 9.5 -0.95
- - -
- - -
0.94 0 0.96
0.90 1.0 1.00
- - -
- - -
3.20 2.20 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Wilhelm Loeper
Taylor Silverholt
-
34’
Đang cập nhật
Adrian Svanback
-
43’
Đang cập nhật
Lukas Kjellnas
-
47’
Đang cập nhật
Wilhelm Nilsson
-
Đang cập nhật
Hamse Shagaxle
57’ -
64’
Ervin Gigović
Adam Hellborg
-
Victor Backman
Valgeir Valgeirsson
77’ -
81’
Đang cập nhật
Wilhelm Loeper
-
86’
Adrian Svanback
Chisomnazu Chika Chidi
-
90’
Wilhelm Loeper
Benjamin Orn
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
59%
41%
4
1
1
4
378
262
16
6
4
4
1
2
Örebro Helsingborg
Örebro 4-4-2
Huấn luyện viên: Christian Järdler
4-4-2 Helsingborg
Huấn luyện viên: Kleber Saarenpää
17
Karl Holmberg
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
22
Lucas Shlimon
10
Victor Backman
10
Victor Backman
9
Taylor Silverholt
16
Ervin Gigović
16
Ervin Gigović
16
Ervin Gigović
16
Ervin Gigović
16
Ervin Gigović
16
Ervin Gigović
16
Ervin Gigović
16
Ervin Gigović
27
Benjamin Acquah
27
Benjamin Acquah
Örebro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Karl Holmberg Tiền đạo |
48 | 27 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Samuel Kroon Tiền vệ |
35 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Victor Backman Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmed Yasin Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Lucas Shlimon Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Elias Barsoum Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Erik McCue Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
15 Niclas Bergmark Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Hamse Shagaxle Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Malte Pahlsson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
3 Oskar Käck Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taylor Silverholt Tiền đạo |
31 | 13 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Wilhelm Loeper Tiền vệ |
56 | 10 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Benjamin Acquah Tiền đạo |
57 | 7 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
21 Adrian Svanback Tiền vệ |
33 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ervin Gigović Tiền vệ |
54 | 2 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Jon Birkfeldt Hậu vệ |
31 | 2 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Thomas Rogne Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Dennis Olsson Hậu vệ |
36 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Kalle Joelsson Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Wilhelm Nilsson Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Lukas Kjellnas Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Örebro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Theodor Hansemon Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Charlie Swartling Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohammed Saeid Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Strindholm Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Erik Andersson Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sebastian Crona Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
27 Valgeir Valgeirsson Hậu vệ |
51 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Daniel Bergman Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Nils Arvidsson Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Adam Hellborg Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
19 Benjamin Orn Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
22 Chisomnazu Chika Chidi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 William Westerlund Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Milan Justin Silva Rasmussen Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Örebro
Helsingborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Helsingborg
1 : 0
(1-0)
Örebro
Hạng Hai Thuỵ Điển
Helsingborg
4 : 1
(2-0)
Örebro
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örebro
1 : 1
(1-0)
Helsingborg
VĐQG Thuỵ Điển
Örebro
3 : 2
(2-1)
Helsingborg
VĐQG Thuỵ Điển
Helsingborg
1 : 1
(0-1)
Örebro
Örebro
Helsingborg
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Örebro
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Örebro Öster |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Degerfors Örebro |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.89 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Varberg BoIS Örebro |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Örebro Landskrona |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Oddevold Örebro |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Helsingborg
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Sandviken Helsingborg |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Helsingborg GIF Sundsvall |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Utsikten Helsingborg |
4 0 (2) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Helsingborg Gefle |
4 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Landskrona Helsingborg |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 24