Hạng Hai Thuỵ Điển - 27/10/2024 12:00
SVĐ: Varberg Energi Arena
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 0.91
0.93 2.75 0.82
- - -
- - -
3.10 3.50 2.20
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.76 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.50 2.25 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hampus Zackrisson
3’ -
63’
Kevin Holmén
Luc Kassi
-
71’
Đang cập nhật
Sebastian Ohlsson
-
Diego Montiel
Yusuf Abdulazeez
78’ -
79’
Đang cập nhật
Gustav Lindgren
-
Đang cập nhật
Anton Kurochkin
84’ -
87’
Gustav Lindgren
Adi Fisic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
49%
51%
2
3
2
2
375
360
3
8
4
3
1
2
Varberg BoIS Degerfors
Varberg BoIS 4-4-2
Huấn luyện viên: Roar Hansen
4-4-2 Degerfors
Huấn luyện viên: William Lundin
11
Isak Bjerkebo
23
Marc Tokich
23
Marc Tokich
23
Marc Tokich
23
Marc Tokich
23
Marc Tokich
23
Marc Tokich
23
Marc Tokich
23
Marc Tokich
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
9
Gustav Lindgren
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
21
Elias Pihlstrom
21
Elias Pihlstrom
21
Elias Pihlstrom
21
Elias Pihlstrom
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Isak Bjerkebo Tiền vệ |
30 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Anton Kurochkin Tiền vệ |
38 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Diego Montiel Tiền đạo |
22 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Oliver Alfonsi Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Marc Tokich Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Gustav Broman Hậu vệ |
12 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Hampus Zackrisson Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Kevin Custovic Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Leo Frigell Jansson Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Emil Hellman Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fredrik Andersson Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustav Lindgren Tiền vệ |
61 | 19 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Dijan Vukojevic Tiền đạo |
41 | 18 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Kevin Holmén Tiền vệ |
30 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Nahom Girmai Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Elias Pihlstrom Hậu vệ |
26 | 1 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Johan Martensson Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Mamadouba Diaby Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
25 Rasmus Forsell Thủ môn |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Teo Grönborg Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Bernardo Morgado Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Aulon Bitiqi Tiền đạo |
24 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Erion Sadiku Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 David Olsson Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Yusuf Abdulazeez Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
13 Olle Edlund Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Oskar Sverrisson Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
4 Niklas Dahlström Hậu vệ |
57 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adi Fisic Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 De Pievre Ilunga Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Luc Kassi Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jamie Bichis Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Alexander Heden Lindskog Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Järlesand Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nasiru Moro Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Varberg BoIS
Degerfors
Hạng Hai Thuỵ Điển
Degerfors
1 : 1
(0-0)
Varberg BoIS
VĐQG Thuỵ Điển
Varberg BoIS
1 : 1
(1-1)
Degerfors
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
1 : 1
(0-1)
Varberg BoIS
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
1 : 1
(0-0)
Varberg BoIS
VĐQG Thuỵ Điển
Varberg BoIS
2 : 1
(1-0)
Degerfors
Varberg BoIS
Degerfors
20% 60% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Varberg BoIS
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Öster Varberg BoIS |
3 4 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Varberg BoIS Örebro |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Örgryte Varberg BoIS |
3 3 (3) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Varberg BoIS Brage |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.73 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Skövde AIK Varberg BoIS |
2 2 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.93 |
0.88 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Degerfors
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Degerfors Örebro |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.89 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
GIF Sundsvall Degerfors |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Degerfors Trelleborg |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Sandviken Degerfors |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.84 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Degerfors Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 22