Hạng Hai Thuỵ Điển - 06/10/2024 13:00
SVĐ: Rimnersvallen
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/2 0.95
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
3.90 3.40 1.90
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.83 1.0 0.98
- - -
- - -
4.33 2.25 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Mattis Adolfsson
Sebastian Starke Hedlund
-
26’
Đang cập nhật
Kevin Höög Jansson
-
44’
David Seger
Daniel Ljung
-
46’
Daniel Ljung
Martin Andersen
-
Anton Snibb
Assad Al-Hamlawi
50’ -
Đang cập nhật
Gabriel Sandberg
64’ -
Olle Kjellman Olblad
Oscar Iglicar Berntsson
66’ -
Đang cập nhật
Julius Johansson
68’ -
74’
Niklas Söderberg
Vladimir Rodić
-
Anton Snibb
Linus Tornblad
81’ -
86’
Tatu Varmanen
Raymond Adjei
-
Adam Engelbrektsson
Axel Petterson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
40%
60%
0
3
2
2
366
549
10
5
4
1
0
0
Oddevold Öster
Oddevold 3-5-2
Huấn luyện viên: Rikard Nilsson
3-5-2 Öster
Huấn luyện viên: Martin Foyston
15
Assad Al-Hamlawi
17
Olle Kjellman Olblad
17
Olle Kjellman Olblad
17
Olle Kjellman Olblad
18
Gustav Forssell
18
Gustav Forssell
18
Gustav Forssell
18
Gustav Forssell
18
Gustav Forssell
26
Gabriel Sandberg
26
Gabriel Sandberg
19
Adam Bergmark Wiberg
7
David Seger
7
David Seger
7
David Seger
7
David Seger
18
Daniel Ljung
18
Daniel Ljung
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
20
Alibek Aliev
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Assad Al-Hamlawi Tiền đạo |
23 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Liridon Kalludra Tiền vệ |
25 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Gabriel Sandberg Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Olle Kjellman Olblad Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Philip Engelbrektsson Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Gustav Forssell Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Adam Engelbrektsson Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Anton Snibb Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Armin Ibrahimović Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Viktor Kruger Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Filip Karlin Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Adam Bergmark Wiberg Tiền vệ |
58 | 25 | 17 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alibek Aliev Tiền đạo |
24 | 13 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
18 Daniel Ljung Tiền vệ |
56 | 8 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Niklas Söderberg Tiền vệ |
54 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 David Seger Tiền vệ |
27 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ivan Kričak Hậu vệ |
34 | 4 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
21 Lukas Bergquist Hậu vệ |
33 | 2 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Mattis Adolfsson Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
33 Tatu Varmanen Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Höög Jansson Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Robin Wallinder Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Oscar Ekman Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Noa Bernhardtz Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Oscar Iglicar Berntsson Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Julius Johansson Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Daniel Krezić Hậu vệ |
20 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Linus Tornblad Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Axel Petterson Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Vladimir Rodić Tiền vệ |
53 | 10 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Raymond Adjei Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Albin Mörfelt Tiền vệ |
35 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Carl Lundahl Persson Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Martin Andersen Tiền đạo |
7 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sebastian Starke Hedlund Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Theodor Johansson Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Oddevold
Öster
Hạng Hai Thuỵ Điển
Öster
3 : 0
(3-0)
Oddevold
Oddevold
Öster
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Oddevold
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
Östersunds FK Oddevold |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
X
|
||
23/09/2024 |
Oddevold Örebro |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Helsingborg Oddevold |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Oddevold Varberg BoIS |
3 2 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Oddevold Landskrona |
0 3 (0) (2) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
Öster
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
Öster Utsikten |
5 2 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.87 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
GIF Sundsvall Öster |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Öster Trelleborg |
4 1 (2) (1) |
0.91 -1 0.92 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Landskrona Öster |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.91 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
X
|
|
31/08/2024 |
Öster Sandviken |
2 2 (2) (1) |
- - - |
0.85 3.0 0.90 |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20