Hạng Hai Thuỵ Điển - 20/10/2024 13:00
SVĐ: Visma Arena
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.90
0.89 3.25 0.80
- - -
- - -
1.44 5.00 5.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.83 1.25 0.92
- - -
- - -
1.90 2.62 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
David Seger
Adam Bergmark Wiberg
1’ -
David Seger
Daniel Ljung
30’ -
50’
Đang cập nhật
Yusuf Abdulazeez
-
51’
Kevin Custovic
Oliver Alfonsi
-
61’
Yusuf Abdulazeez
Diego Montiel
-
62’
Đang cập nhật
Anton Kurochkin
-
Niklas Söderberg
Albin Mörfelt
68’ -
74’
Marc Tokich
Robin Tranberg
-
76’
Đang cập nhật
Isak Bjerkebo
-
Daniel Ljung
Martin Andersen
77’ -
79’
Đang cập nhật
Robin Tranberg
-
80’
Isak Bjerkebo
Olle Edlund
-
Tatu Varmanen
Vladimir Rodić
83’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
84’ -
Alibek Aliev
Martin Andersen
89’ -
90’
Aulon Bitiqi
Olle Edlund
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
50%
50%
4
3
1
2
318
318
18
14
3
4
0
2
Öster Varberg BoIS
Öster 4-3-3
Huấn luyện viên: Martin Foyston
4-3-3 Varberg BoIS
Huấn luyện viên: Roar Hansen
19
Adam Bergmark Wiberg
7
David Seger
7
David Seger
7
David Seger
7
David Seger
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
11
Isak Bjerkebo
23
Marc Tokich
23
Marc Tokich
23
Marc Tokich
2
Gustav Broman
2
Gustav Broman
2
Gustav Broman
2
Gustav Broman
23
Marc Tokich
23
Marc Tokich
23
Marc Tokich
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Adam Bergmark Wiberg Tiền vệ |
59 | 25 | 17 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alibek Aliev Tiền đạo |
25 | 13 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
18 Daniel Ljung Tiền vệ |
57 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Niklas Söderberg Tiền vệ |
55 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 David Seger Tiền vệ |
28 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ivan Kričak Hậu vệ |
35 | 4 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
21 Lukas Bergquist Hậu vệ |
34 | 2 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Mattis Adolfsson Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
33 Tatu Varmanen Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Robin Wallinder Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Hannes Bladh Pijaca Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Isak Bjerkebo Tiền vệ |
29 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Yusuf Abdulazeez Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
9 Anton Kurochkin Tiền vệ |
37 | 3 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Marc Tokich Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Gustav Broman Hậu vệ |
11 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Hampus Zackrisson Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Oliver Alfonsi Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Kevin Custovic Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Leo Frigell Jansson Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Emil Hellman Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fredrik Andersson Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Theodor Johansson Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
32 Carl Lundahl Persson Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Vladimir Rodić Tiền vệ |
54 | 10 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Albin Mörfelt Tiền vệ |
36 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Martin Andersen Tiền đạo |
8 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sebastian Starke Hedlund Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Petar Petrović Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Erion Sadiku Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Olle Edlund Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 David Olsson Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Robin Tranberg Tiền vệ |
50 | 3 | 1 | 17 | 2 | Tiền vệ |
10 Diego Montiel Tiền vệ |
21 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aulon Bitiqi Tiền đạo |
23 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Oskar Sverrisson Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Öster
Varberg BoIS
Hạng Hai Thuỵ Điển
Varberg BoIS
1 : 2
(1-1)
Öster
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Varberg BoIS
1 : 4
(1-2)
Öster
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Varberg BoIS
1 : 0
(0-0)
Öster
Öster
Varberg BoIS
0% 40% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Öster
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Oddevold Öster |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
30/09/2024 |
Öster Utsikten |
5 2 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.87 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
GIF Sundsvall Öster |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Öster Trelleborg |
4 1 (2) (1) |
0.91 -1 0.92 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Landskrona Öster |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.91 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
X
|
Varberg BoIS
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Varberg BoIS Örebro |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Örgryte Varberg BoIS |
3 3 (3) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Varberg BoIS Brage |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.73 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Skövde AIK Varberg BoIS |
2 2 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.93 |
0.88 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Oddevold Varberg BoIS |
3 2 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17