Hạng Hai Thuỵ Điển - 22/09/2024 13:00
SVĐ: Vångavallen
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.87
1.00 3.0 0.90
- - -
- - -
1.55 4.00 5.50
0.82 10.5 0.86
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.90 1.25 0.84
- - -
- - -
2.10 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Alper Demirol
-
Đang cập nhật
Samuel Asoma
31’ -
42’
Fritiof Hellichius
Filip Schyberg
-
53’
Đang cập nhật
Hugo Engstrom
-
60’
Sargon Abraham
Edvin Tellgren
-
Armin Culum
Hady Saleh Karim
67’ -
76’
Stefan Alexander Ljubicic
Elmar Abraham
-
Samuel Asoma
Viktor Christiansson
78’ -
Armin Culum
Eren Alievski
81’ -
87’
Samuel Sorman
Marcus Mikhail
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
9
60%
40%
5
5
1
2
378
252
10
13
9
8
1
2
Trelleborg Skövde AIK
Trelleborg 4-3-3
Huấn luyện viên: Stefan Jacobsson
4-3-3 Skövde AIK
Huấn luyện viên: Charbel Abraham
17
Filip Bohman
11
Armin Culum
11
Armin Culum
11
Armin Culum
11
Armin Culum
2
Fritiof Björkén
2
Fritiof Björkén
2
Fritiof Björkén
2
Fritiof Björkén
2
Fritiof Björkén
2
Fritiof Björkén
13
Hugo Engstrom
19
Samuel Sorman
19
Samuel Sorman
19
Samuel Sorman
19
Samuel Sorman
19
Samuel Sorman
19
Samuel Sorman
19
Samuel Sorman
19
Samuel Sorman
10
Sargon Abraham
10
Sargon Abraham
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filip Bohman Tiền đạo |
55 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Pierre Larsen Tiền vệ |
35 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Hady Saleh Karim Tiền vệ |
23 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Fritiof Björkén Hậu vệ |
45 | 3 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Armin Culum Tiền vệ |
24 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mattias Andersson Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Abel Ogwuche Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Larsen Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Markus Björkqvist Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Emmanuel Godwin Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Asoma Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Skövde AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Hugo Engstrom Tiền vệ |
49 | 9 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Filip Schyberg Hậu vệ |
56 | 8 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Sargon Abraham Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Armend Suljev Hậu vệ |
50 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Samuel Sorman Hậu vệ |
52 | 0 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Fritiof Hellichius Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Alper Demirol Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Adrian Zendejas Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
4 Filip Drinic Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Kenan Bilalovic Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Stefan Alexander Ljubicic Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Eren Alievski Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Ammar Asani Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Melker Ellborg Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Viktor Christiansson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Tobias Karlsson Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Othmane Salama Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Fredrik Martinsson Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Skövde AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mamudo Moro Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Emil Skillermo Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Shirko Shhab Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Elmar Abraham Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Edvin Tellgren Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Markus Fröjd Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
21 Marcus Mikhail Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Trelleborg
Skövde AIK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Skövde AIK
1 : 0
(1-0)
Trelleborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Trelleborg
2 : 2
(1-0)
Skövde AIK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Skövde AIK
2 : 3
(0-2)
Trelleborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Skövde AIK
3 : 1
(1-1)
Trelleborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Trelleborg
2 : 1
(0-1)
Skövde AIK
Trelleborg
Skövde AIK
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Trelleborg
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
Öster Trelleborg |
4 1 (2) (1) |
0.91 -1 0.92 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Trelleborg Örebro |
2 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.91 |
0.86 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Helsingborg Trelleborg |
0 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Sandviken Trelleborg |
4 0 (2) (0) |
- - - |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
||
20/08/2024 |
Tvååker Trelleborg |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Skövde AIK
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
Skövde AIK Varberg BoIS |
2 2 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.93 |
0.88 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Sandviken Skövde AIK |
2 2 (1) (2) |
- - - |
0.85 3.0 0.99 |
T
|
||
01/09/2024 |
Skövde AIK Gefle |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Östersunds FK Skövde AIK |
2 2 (2) (1) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
20/08/2024 |
Årsunda Skövde AIK |
0 5 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 27