Hạng Hai Thuỵ Điển - 28/09/2024 13:00
SVĐ: Södermalms IP
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.96
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.62 3.10 2.62
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.90 0 0.90
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
3.25 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Monir Jelassi
Taiki Kagayama
-
37’
Abdul Halik Hudu
Marcelo Palomino
-
Đang cập nhật
Mamadou Diagne
44’ -
Fritiof Hellichius
Žiga Ovsenek
46’ -
47’
Đang cập nhật
Kojo Peprah Oppong
-
58’
Đang cập nhật
Anton Kralj
-
Mamadou Diagne
Shirko Shhab
59’ -
Đang cập nhật
Hugo Engstrom
61’ -
62’
Monir Jelassi
Jesper Carström
-
75’
Marcelo Palomino
Marcus Burman
-
Armend Suljev
Marcus Mikhail
76’ -
Hugo Engstrom
Edvin Tellgren
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
49%
51%
5
4
2
3
319
332
14
9
4
7
0
2
Skövde AIK GIF Sundsvall
Skövde AIK 4-4-2
Huấn luyện viên: Charbel Abraham
4-4-2 GIF Sundsvall
Huấn luyện viên: Erol Ates
13
Hugo Engstrom
20
Armend Suljev
20
Armend Suljev
20
Armend Suljev
20
Armend Suljev
20
Armend Suljev
20
Armend Suljev
20
Armend Suljev
20
Armend Suljev
11
Mamadou Diagne
11
Mamadou Diagne
14
Johan Bengtsson
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
15
Marcelo Palomino
15
Marcelo Palomino
Skövde AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Hugo Engstrom Tiền vệ |
50 | 9 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
3 Filip Schyberg Hậu vệ |
57 | 9 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
11 Mamadou Diagne Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 10 | 2 | Tiền vệ |
10 Sargon Abraham Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Armend Suljev Hậu vệ |
51 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Samuel Sorman Hậu vệ |
53 | 0 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Fritiof Hellichius Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Alper Demirol Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Adrian Zendejas Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
4 Filip Drinic Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Stefan Alexander Ljubicic Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
GIF Sundsvall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Johan Bengtsson Tiền vệ |
59 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Monir Jelassi Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Marcelo Palomino Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Kojo Peprah Oppong Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
23 Hugo Aviander Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdul Halik Hudu Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonas Olsson Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Lucas Forsberg Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Ludvig Svanberg Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Anton Kralj Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Taiki Kagayama Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Skövde AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Marcus Mikhail Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Edvin Tellgren Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Žiga Ovsenek Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Elmar Abraham Tiền vệ |
59 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Mamudo Moro Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Markus Fröjd Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
99 Shirko Shhab Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
GIF Sundsvall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Marc Manchón Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Jesper Carström Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Henareh Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Pontus Engblom Tiền đạo |
57 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Pontus Lindgren Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Marcus Burman Tiền vệ |
33 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Yaqub Finey Tiền đạo |
27 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Skövde AIK
GIF Sundsvall
Hạng Hai Thuỵ Điển
GIF Sundsvall
3 : 1
(1-1)
Skövde AIK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Skövde AIK
2 : 0
(1-0)
GIF Sundsvall
Hạng Hai Thuỵ Điển
GIF Sundsvall
2 : 0
(0-0)
Skövde AIK
Skövde AIK
GIF Sundsvall
20% 80% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Skövde AIK
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Trelleborg Skövde AIK |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
1.00 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Skövde AIK Varberg BoIS |
2 2 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.93 |
0.88 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Sandviken Skövde AIK |
2 2 (1) (2) |
- - - |
0.85 3.0 0.99 |
T
|
||
01/09/2024 |
Skövde AIK Gefle |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Östersunds FK Skövde AIK |
2 2 (2) (1) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
T
|
GIF Sundsvall
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
GIF Sundsvall Öster |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Östersunds FK GIF Sundsvall |
1 2 (1) (0) |
0.89 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
GIF Sundsvall Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.5 0.91 |
X
|
||
31/08/2024 |
Örebro GIF Sundsvall |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.82 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
GIF Sundsvall Oddevold |
3 0 (1) (0) |
0.76 +0 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
17 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 21