Hạng Hai Thuỵ Điển - 19/10/2024 11:00
SVĐ: Gavlevallen
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.81 1/4 -0.99
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
3.20 3.50 2.15
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.88 0 0.77
0.92 1.0 0.98
- - -
- - -
3.75 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Philip Engelbrektsson
-
23’
Đang cập nhật
Assad Al-Hamlawi
-
46’
Liridon Kalludra
Axel Petterson
-
Đang cập nhật
Martin Rauschenberg Brorsen
52’ -
Đang cập nhật
Christoffer Aspgren
58’ -
Đang cập nhật
Samuel Adrian
61’ -
Leo Englund
Anton Lundin
67’ -
Đang cập nhật
Lukas Browning Lagerfeldt
70’ -
71’
Đang cập nhật
Adam Engelbrektsson
-
73’
Olle Kjellman Olblad
Oscar Iglicar Berntsson
-
Christoffer Aspgren
Sebastian Friman
76’ -
Gustav Friberg
Jacob Hjelte
80’ -
82’
Anton Snibb
Daniel Krezić
-
84’
Đang cập nhật
Philip Engelbrektsson
-
Đang cập nhật
Anton Lundin
85’ -
Samuel Adrian
Henrik Bellman
89’ -
90’
Adam Engelbrektsson
Assad Al-Hamlawi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
54%
46%
2
3
5
4
380
323
11
15
7
6
0
2
Gefle Oddevold
Gefle 4-4-2
Huấn luyện viên: Mikael Bengtsson
4-4-2 Oddevold
Huấn luyện viên: Rikard Nilsson
11
Leo Englund
6
Lukas Browning Lagerfeldt
6
Lukas Browning Lagerfeldt
6
Lukas Browning Lagerfeldt
6
Lukas Browning Lagerfeldt
6
Lukas Browning Lagerfeldt
6
Lukas Browning Lagerfeldt
6
Lukas Browning Lagerfeldt
6
Lukas Browning Lagerfeldt
7
Adrian Edqvist
7
Adrian Edqvist
15
Assad Al-Hamlawi
17
Olle Kjellman Olblad
17
Olle Kjellman Olblad
17
Olle Kjellman Olblad
21
Alexander Almqvist
21
Alexander Almqvist
21
Alexander Almqvist
21
Alexander Almqvist
21
Alexander Almqvist
26
Gabriel Sandberg
26
Gabriel Sandberg
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Leo Englund Tiền đạo |
56 | 16 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Jacob Hjelte Tiền đạo |
49 | 12 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Adrian Edqvist Tiền vệ |
55 | 6 | 5 | 10 | 2 | Tiền vệ |
29 Martin Rauschenberg Brorsen Hậu vệ |
56 | 3 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Lukas Browning Lagerfeldt Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 York Rafael Hậu vệ |
43 | 1 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
35 Samuel Adrian Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Christoffer Aspgren Hậu vệ |
44 | 0 | 5 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Mathias Nilsson Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Merbom Adolfsson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Gustav Friberg Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Assad Al-Hamlawi Tiền đạo |
24 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Liridon Kalludra Tiền vệ |
26 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Gabriel Sandberg Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Olle Kjellman Olblad Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Philip Engelbrektsson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Alexander Almqvist Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Gustav Forssell Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Adam Engelbrektsson Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Anton Snibb Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Armin Ibrahimović Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Filip Karlin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Oscar Jonsson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Anton Lundin Tiền vệ |
47 | 9 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Iu Ranera Grau Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Sebastian Friman Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevin Persson Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Niclas Hakansson Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Henrik Bellman Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Oscar Iglicar Berntsson Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Julius Johansson Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Daniel Krezić Hậu vệ |
21 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Axel Petterson Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Oscar Ekman Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Kristoffer Grauberg Lepik Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Noa Bernhardtz Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Gefle
Oddevold
Hạng Hai Thuỵ Điển
Oddevold
2 : 1
(1-0)
Gefle
Gefle
Oddevold
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Gefle
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Gefle Brage |
2 1 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Helsingborg Gefle |
4 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Gefle Östersunds FK |
0 0 (0) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.89 2.75 0.94 |
H
|
X
|
|
19/09/2024 |
Degerfors Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Gefle Örgryte |
2 3 (2) (2) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 3.0 0.78 |
B
|
T
|
Oddevold
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Oddevold Öster |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
Östersunds FK Oddevold |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
X
|
||
23/09/2024 |
Oddevold Örebro |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Helsingborg Oddevold |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Oddevold Varberg BoIS |
3 2 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15