Hạng Hai Thuỵ Điển - 03/11/2024 14:00
SVĐ: Kvarnsvedens IP
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
2.10 3.40 3.10
0.84 10.5 0.86
- - -
- - -
0.86 0 -0.96
0.82 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Henry Sletsjoe
Amar Muhsin
18’ -
Đang cập nhật
Gustav Berggren
25’ -
46’
Filip Karlin
Daniel Krezić
-
59’
Đang cập nhật
Gabriel Sandberg
-
Johan Arvidsson
Pontus Jonsson
65’ -
Gustav Berggren
Adil Titi
72’ -
79’
Liridon Kalludra
Noa Bernhardtz
-
82’
Assad Al-Hamlawi
Axel Petterson
-
83’
Đang cập nhật
Axel Petterson
-
Malte Persson
Christopher Redenstrand
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
53%
47%
1
1
1
2
366
351
6
5
2
3
2
1
Brage Oddevold
Brage 4-4-2
Huấn luyện viên: William Richard Henry Bergendahl
4-4-2 Oddevold
Huấn luyện viên: Rikard Nilsson
12
Ieltsin Camoes
33
Amar Muhsin
33
Amar Muhsin
33
Amar Muhsin
33
Amar Muhsin
33
Amar Muhsin
33
Amar Muhsin
33
Amar Muhsin
33
Amar Muhsin
11
Johan Arvidsson
11
Johan Arvidsson
15
Assad Al-Hamlawi
17
Olle Kjellman Olblad
17
Olle Kjellman Olblad
17
Olle Kjellman Olblad
17
Olle Kjellman Olblad
17
Olle Kjellman Olblad
17
Olle Kjellman Olblad
17
Olle Kjellman Olblad
17
Olle Kjellman Olblad
26
Gabriel Sandberg
26
Gabriel Sandberg
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ieltsin Camoes Tiền đạo |
59 | 24 | 6 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Gustav Berggren Tiền vệ |
63 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Johan Arvidsson Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Henry Sletsjøe Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 15 | 0 | Tiền vệ |
33 Amar Muhsin Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jacob Stensson Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Oskar Ågren Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Alexander Zetterstrom Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
22 Cesar Weilid Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Viktor Frodig Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Malte Persson Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Assad Al-Hamlawi Tiền đạo |
26 | 14 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Liridon Kalludra Tiền vệ |
28 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Gabriel Sandberg Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander Almqvist Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Olle Kjellman Olblad Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Philip Engelbrektsson Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Gustav Forssell Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Anton Snibb Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Armin Ibrahimović Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Viktor Kruger Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Filip Karlin Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Christopher Redenstrand Hậu vệ |
63 | 4 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Omur Pektas Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Teodor Walemark Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jonah Almquist Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Pontus Jonsson Tiền vệ |
61 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 André Bernardini Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Adil Titi Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Adam Stroud Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Axel Petterson Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Daniel Krezić Hậu vệ |
23 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Noa Bernhardtz Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Oscar Ekman Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brage
Oddevold
Hạng Hai Thuỵ Điển
Oddevold
1 : 1
(0-0)
Brage
Brage
Oddevold
60% 0% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brage
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Landskrona Brage |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Brage Trelleborg |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.95 3.5 0.82 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Gefle Brage |
2 1 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Brage Sandviken |
1 2 (1) (1) |
0.71 +0.25 0.72 |
0.95 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Varberg BoIS Brage |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.73 |
T
|
X
|
Oddevold
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Oddevold Skövde AIK |
2 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Gefle Oddevold |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Oddevold Öster |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
Östersunds FK Oddevold |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
X
|
||
23/09/2024 |
Oddevold Örebro |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 24