GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 03/11/2024 14:00

SVĐ: Kvarnsvedens IP

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.80 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.40 3.10

0.84 10.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 -0.96

0.82 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Henry Sletsjoe

    Amar Muhsin

    18’
  • Đang cập nhật

    Gustav Berggren

    25’
  • 46’

    Filip Karlin

    Daniel Krezić

  • 59’

    Đang cập nhật

    Gabriel Sandberg

  • Johan Arvidsson

    Pontus Jonsson

    65’
  • Gustav Berggren

    Adil Titi

    72’
  • 79’

    Liridon Kalludra

    Noa Bernhardtz

  • 82’

    Assad Al-Hamlawi

    Axel Petterson

  • 83’

    Đang cập nhật

    Axel Petterson

  • Malte Persson

    Christopher Redenstrand

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kvarnsvedens IP

  • Trọng tài chính:

    K. Sjöberg

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    William Richard Henry Bergendahl

  • Ngày sinh:

    04-10-1994

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    22 (T:5, H:6, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rikard Nilsson

  • Ngày sinh:

    24-05-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    34 (T:10, H:12, B:12)

3

Phạt góc

8

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

2

366

Tổng số đường chuyền

351

6

Dứt điểm

5

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Brage Oddevold

Đội hình

Brage 4-4-2

Huấn luyện viên: William Richard Henry Bergendahl

Brage VS Oddevold

4-4-2 Oddevold

Huấn luyện viên: Rikard Nilsson

12

Ieltsin Camoes

33

Amar Muhsin

33

Amar Muhsin

33

Amar Muhsin

33

Amar Muhsin

33

Amar Muhsin

33

Amar Muhsin

33

Amar Muhsin

33

Amar Muhsin

11

Johan Arvidsson

11

Johan Arvidsson

15

Assad Al-Hamlawi

17

Olle Kjellman Olblad

17

Olle Kjellman Olblad

17

Olle Kjellman Olblad

17

Olle Kjellman Olblad

17

Olle Kjellman Olblad

17

Olle Kjellman Olblad

17

Olle Kjellman Olblad

17

Olle Kjellman Olblad

26

Gabriel Sandberg

26

Gabriel Sandberg

Đội hình xuất phát

Brage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Ieltsin Camoes Tiền đạo

59 24 6 5 1 Tiền đạo

10

Gustav Berggren Tiền vệ

63 5 4 7 0 Tiền vệ

11

Johan Arvidsson Tiền vệ

56 5 3 3 0 Tiền vệ

21

Henry Sletsjøe Tiền vệ

58 3 4 15 0 Tiền vệ

33

Amar Muhsin Tiền đạo

14 3 0 1 0 Tiền đạo

8

Jacob Stensson Tiền vệ

42 2 1 11 0 Tiền vệ

5

Oskar Ågren Hậu vệ

30 1 0 2 1 Hậu vệ

2

Alexander Zetterstrom Hậu vệ

58 1 0 12 2 Hậu vệ

22

Cesar Weilid Hậu vệ

30 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Viktor Frodig Thủ môn

64 0 0 2 0 Thủ môn

4

Malte Persson Hậu vệ

47 0 0 3 0 Hậu vệ

Oddevold

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Assad Al-Hamlawi Tiền đạo

26 14 1 5 0 Tiền đạo

10

Liridon Kalludra Tiền vệ

28 4 6 1 0 Tiền vệ

26

Gabriel Sandberg Tiền vệ

26 2 1 7 0 Tiền vệ

21

Alexander Almqvist Hậu vệ

27 2 0 4 0 Hậu vệ

17

Olle Kjellman Olblad Tiền vệ

27 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Philip Engelbrektsson Hậu vệ

21 1 0 4 1 Hậu vệ

18

Gustav Forssell Tiền vệ

23 0 3 2 0 Tiền vệ

5

Anton Snibb Hậu vệ

25 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Armin Ibrahimović Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

23

Viktor Kruger Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Filip Karlin Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Brage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Christopher Redenstrand Hậu vệ

63 4 6 2 0 Hậu vệ

19

Omur Pektas Tiền đạo

19 0 1 1 0 Tiền đạo

3

Teodor Walemark Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Jonah Almquist Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Pontus Jonsson Tiền vệ

61 2 6 2 0 Tiền vệ

13

André Bernardini Thủ môn

60 0 0 3 0 Thủ môn

6

Adil Titi Tiền vệ

39 3 0 4 0 Tiền vệ

Oddevold

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Adam Stroud Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Axel Petterson Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

12

Daniel Krezić Hậu vệ

23 2 3 2 0 Hậu vệ

16

Noa Bernhardtz Tiền vệ

26 1 1 2 0 Tiền vệ

33

Oscar Ekman Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

Brage

Oddevold

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brage: 0T - 1H - 0B) (Oddevold: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Oddevold

1 : 1

(0-0)

Brage

Phong độ gần nhất

Brage

Phong độ

Oddevold

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brage

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

26/10/2024

Landskrona

Brage

3 0

(2) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.92 2.75 0.91

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/10/2024

Brage

Trelleborg

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.91

0.95 3.5 0.82

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

05/10/2024

Gefle

Brage

2 1

(2) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Brage

Sandviken

1 2

(1) (1)

0.71 +0.25 0.72

0.95 3.0 0.85

B
H

Hạng Hai Thuỵ Điển

22/09/2024

Varberg BoIS

Brage

0 1

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.94 3.0 0.73

T
X

Oddevold

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/10/2024

Oddevold

Skövde AIK

2 2

(0) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.88 2.75 0.81

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/10/2024

Gefle

Oddevold

1 1

(0) (0)

0.81 +0.25 1.01

0.88 2.5 0.88

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

06/10/2024

Oddevold

Öster

1 1

(0) (1)

0.90 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

30/09/2024

Östersunds FK

Oddevold

0 2

(0) (1)

- - -

0.83 2.5 0.85

X

Hạng Hai Thuỵ Điển

23/09/2024

Oddevold

Örebro

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.87 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất