Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 23/02/2025 12:00
SVĐ: Rimnersvallen
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Oddevold Djurgården
Oddevold 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Djurgården
Huấn luyện viên:
15
Assad Al-Hamlawi
21
Alexander Almqvist
21
Alexander Almqvist
21
Alexander Almqvist
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
8
Oscar Iglicar Berntsson
8
Oscar Iglicar Berntsson
11
Deniz Hümmet
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
20
Tokmac Nguen
20
Tokmac Nguen
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
16
Tobias Fjeld Gulliksen
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Assad Al-Hamlawi Tiền đạo |
28 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Daniel Krezić Hậu vệ |
25 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Oscar Iglicar Berntsson Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander Almqvist Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Olle Kjellman Olblad Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Philip Engelbrektsson Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Gustav Forssell Tiền vệ |
25 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Adam Engelbrektsson Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Anton Snibb Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Armin Ibrahimović Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Filip Karlin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Deniz Hümmet Tiền đạo |
49 | 20 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ |
45 | 7 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Tokmac Nguen Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Besard Sabović Tiền vệ |
48 | 6 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
23 Gustav Wikheim Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcus Danielson Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 A. Ståhl Hậu vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Keita Kosugi Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jacob Une Larsson Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
35 Jacob Rinne Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Daniel Stensson Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Oscar Ekman Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Noa Bernhardtz Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Kristoffer Grauberg Lepik Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Liridon Kalludra Tiền vệ |
30 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Julius Johansson Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Adam Stroud Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Axel Petterson Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Peter Therkildsen Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Santeri Haarala Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Haris Radetinac Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Max Croon Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Oskar Fallenius Tiền đạo |
50 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 R. Schüller Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 August Priske Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Viktor Bergh Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Oscar Jansson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Patric Åslund Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Oddevold
Djurgården
Oddevold
Djurgården
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Oddevold
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
IFK Göteborg Oddevold |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Oddevold Trelleborg |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Brage Oddevold |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Oddevold Skövde AIK |
2 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Gefle Oddevold |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Djurgården
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Djurgården Sandviken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Djurgården Legia Warszawa |
3 1 (2) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.80 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Víkingur Reykjavík Djurgården |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.86 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
The New Saints Djurgården |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 0.94 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Djurgården Norrköping |
3 1 (1) (0) |
1.06 -1.75 0.84 |
1.01 3.0 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 25