- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Utsikten Oddevold
Utsikten 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Oddevold
Huấn luyện viên:
9
Lucas Lima
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
20
Kalipha Jawla
20
Kalipha Jawla
15
Assad Al-Hamlawi
21
Alexander Almqvist
21
Alexander Almqvist
21
Alexander Almqvist
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
8
Oscar Iglicar Berntsson
8
Oscar Iglicar Berntsson
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Lima Tiền đạo |
31 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Robin Book Tiền vệ |
33 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kalipha Jawla Tiền đạo |
8 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jesper Brandt Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
13 Malkolm Moenza Hậu vệ |
26 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Predrag Ranđelović Tiền vệ |
54 | 1 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
27 Abundance Salaou Tiền vệ |
9 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sebastian Lagerlund Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Elia Hadaya Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
21 Kevin Rodeblad Lowe Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Suleman Zurmati Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Assad Al-Hamlawi Tiền đạo |
28 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Daniel Krezić Hậu vệ |
25 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Oscar Iglicar Berntsson Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander Almqvist Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Olle Kjellman Olblad Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Philip Engelbrektsson Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Gustav Forssell Tiền vệ |
25 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Adam Engelbrektsson Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Anton Snibb Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Armin Ibrahimović Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Filip Karlin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Oliver Gustafsson Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Vilhelm Esbjörn Gunnarsson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ben Engdahl Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel Hermansson Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Erik Westermark Hậu vệ |
57 | 6 | 8 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Dijar Ferati Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Oscar Ekman Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Noa Bernhardtz Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Kristoffer Grauberg Lepik Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Liridon Kalludra Tiền vệ |
30 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Julius Johansson Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Adam Stroud Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Axel Petterson Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Utsikten
Oddevold
Hạng Hai Thuỵ Điển
Oddevold
2 : 1
(2-1)
Utsikten
Hạng Hai Thuỵ Điển
Utsikten
2 : 3
(1-1)
Oddevold
Utsikten
Oddevold
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Utsikten
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Örgryte Utsikten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Utsikten Skövde AIK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Västerås SK Utsikten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Malmö FF Utsikten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Utsikten Landskrona |
3 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.97 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Oddevold
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Oddevold Umeå |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Sandviken Oddevold |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Oddevold Djurgården |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
IFK Göteborg Oddevold |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Oddevold Trelleborg |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2